Đồng C106 là gì? Mua Đồng C106 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng C106 là loại đồng khử oxy bằng phốt pho (Phosphorus Deoxidized Copper – PDC), với hàm lượng Cu ≥ 99.85%. Nhờ phương pháp khử oxy, C106 có khả năng hàn tốt, chống oxy hóa hiệu quả và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao và dễ gia công.
So với Đồng C103, C106 có hàm lượng đồng thấp hơn một chút và chứa phốt pho (P), giúp cải thiện khả năng hàn nhưng lại làm giảm nhẹ tính dẫn điện so với C103. Trong khi đó, C103 có độ tinh khiết cao hơn và không chứa phốt pho, phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện vượt trội.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng C103 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | ≥ 99.85 | Cung cấp độ dẫn điện cao, dễ gia công |
P (Phốt pho) | 0.013 – 0.050 | Khử oxy, cải thiện khả năng hàn |
As (Asen) | ≤ 0.05 | Kiểm soát tính chất cơ học |
Bi (Bismuth) | ≤ 0.0030 | Ổn định cấu trúc, giảm nguy cơ nứt nóng |
Fe (Sắt) | ≤ 0.03 | Tăng độ cứng nhẹ |
Ni (Niken) | ≤ 0.10 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn |
Pb (Chì) | ≤ 0.01 | Giảm tối đa để duy trì độ tinh khiết |
Sn (Thiếc) | ≤ 0.01 | Ổn định cơ tính |
Te (Telua) | ≤ 0.01 | Cải thiện khả năng gia công |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.06 (Không bao gồm Ag, As, Ni và P) | Đảm bảo độ tinh khiết và tính chất cơ học tối ưu |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 62 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 200 — 250 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 10 % |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | ≥ 55 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
4. Ứng dụng
Với đặc tính dễ gia công, khả năng hàn tốt và tính chống oxy hóa cao, Đồng C106 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành điện – điện tử: Dùng làm dây dẫn điện, linh kiện điện tử cần hàn và gia công dễ dàng.
- Hệ thống ống dẫn: Sử dụng trong sản xuất ống dẫn nước, ống trao đổi nhiệt nhờ khả năng chống ăn mòn cao.
- Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong bộ tản nhiệt, hệ thống làm mát và các linh kiện dẫn điện.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Dùng trong các hệ thống làm mát và linh kiện yêu cầu độ bền nhiệt cao.
- Công nghệ hàn – gia công: Là vật liệu lý tưởng để hàn, chế tạo các linh kiện cơ khí yêu cầu tính ổn định.
5. Mua Đồng C106 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C106 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM