Đồng C65500 là gì? Mua Đồng C65500 ở đâu?

Đồng C65500 là gì? Mua Đồng C65500 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C65500 hay còn gọi Silicon Bronze, là một hợp kim đồng có thành phần chủ yếu là silicon (Si)mangan (Mn). Hợp kim này nổi bật với độ bền cao và độ dẻo dai tốt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, Đồng C65500 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu vật liệu có khả năng chịu lực và môi trường ăn mòn. Ngoài ra, hợp kim này cũng có khả năng gia công dễ dàng và có nhiệt độ chảy thấp.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một loại đồng khác có tính chất tương tự, hãy tìm hiểu thêm về Đồng C63000 là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 91.5 – 96.7 Tạo tính dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng độ dẻo cho hợp kim.
Silicon (Si) 2.8 – 3.8 Cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Mangan (Mn) 0.5 – 1.3 Tăng độ bền mà không làm giảm độ dẻo.
Kẽm (Zn) 0 – 1.5 Cải thiện tính đúc và khả năng gia công.
Sắt (Fe) 0 – 0.8 Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt của hợp kim.
Niken (Ni) 0 – 0.6 Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Giúp hợp kim dễ gia công.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo tính đồng nhất và ổn định của hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 4.0% đến 70%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 62 đến 97
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 260 đến 440 MPa (38 đến 63 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 360 đến 760 MPa (52 đến 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 120 đến 430 MPa (17 đến 62 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng C65500 có tính năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng gia công dễ dàng, vì vậy được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Ngành hàng hải: Vỏ tàu, phụ kiện tàu, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
  • Ngành điện: Dây dẫn điện, các bộ phận kết nối, nhờ vào khả năng dẫn điện tốt và khả năng chống mài mòn.
  • Ngành cơ khí: Các chi tiết máy móc, phụ kiện ô tô, có yêu cầu chịu lực và dễ gia công.
  • Ngành chế tạo: Các bộ phận trong công nghiệp chế tạo, các chi tiết gia công cần tính chất vật liệu bền vững.

5. Mua Đồng C65500 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C65500 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4372 là gì?

    Inox 1.4372 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4372, hay còn gọi là X2CrNiMo18-14-3, là [...]

    Inox 1.4401 là gì? So sánh Inox 1.4401 với Inox 304

    Inox 1.4401 là gì? So sánh Inox 1.4401 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 022Cr17Ni13Mo2N là gì?

    Inox 022Cr17Ni13Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr17Ni13Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304

    Inox 2353 là gì? So sánh Inox 2353 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW307G là gì? Mua Đồng CW307G ở đâu?

    Đồng CW307G là gì? Mua Đồng CW307G ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW307G là [...]

    Inox 022Cr12 là gì? So sánh Inox 022Cr12 với Inox 304

    Inox 022Cr12 là gì? So sánh Inox 022Cr12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrAl13 là gì?

    Inox X6CrAl13 là gì? Inox X6CrAl13 là một loại thép không gỉ Ferritic chứa Chromium [...]

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo