Đồng C75700 là gì? Mua Đồng C75700 ở đâu?

Đồng C75700 là gì? Mua Đồng C75700 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C75700 (Nickel Silver 65-12) là một hợp kim đồng-niken-kẽm, có thành phần đồng (Cu) từ 63.5 – 66.5%, niken (Ni) từ 11 – 13% kẽm (Zn) từ 19.2 – 25.5%. Hợp kim này có độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai phù hợp với nhiều ứng dụng cơ khí chính xác.

So với Đồng C77000, Đồng C75700 có hàm lượng đồng cao hơn và tỷ lệ niken thấp hơn, giúp giữ được độ bền tốt nhưng có tính dẻo cao hơn, phù hợp với các ứng dụng cần gia công định hình.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 63.5 – 66.5 Thành phần chính, tăng cường độ bền và chống oxy hóa.
Kẽm (Zn) 19.2 – 25.5 Tăng tính gia công và độ bóng bề mặt.
Niken (Ni) 11 – 13 Cải thiện độ cứng, chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Mangan (Mn) 0 – 0.5 Tăng độ bền mà không làm giảm độ dẻo.
Sắt (Fe) 0 – 0.25 Gia tăng độ bền cơ học.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Hỗ trợ quá trình gia công cơ khí.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo chất lượng hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 3.2 – 22%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.32
Mô đun cắt (Shear Modulus) 45 GPa (6.5 x 10⁶ psi)
Cường độ chịu cắt (Shear Strength) 350 – 370 MPa (51 – 53 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 590 – 610 MPa (85 – 88 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 470 – 580 MPa (68 – 84 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền kéo cao, tính chống ăn mòn tốt và độ dẻo thích hợp, Đồng C75700 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành trang sức & thời trang: Sản xuất huy hiệu, đồ trang sức, phụ kiện cao cấp.
  • Ngành cơ khí chính xác: Dùng để chế tạo linh kiện yêu cầu độ dẻo và độ bền cao.
  • Ngành điện & điện tử: Sử dụng trong cực tiếp xúc, linh kiện điện tử yêu cầu độ ổn định cao.
  • Ngành nhạc cụ: Ứng dụng trong sản xuất kèn đồng, dây đàn, chi tiết trang trí.

5. Mua Đồng C75700 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C75700 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Nhôm 5754: Đặc Tính, Ứng Dụng Chống Ăn Mòn Và Bảng Giá

    Nhôm 5754: Đặc Tính, Ứng Dụng Chống Ăn Mòn Và Bảng Giá Nhôm 5754 là [...]

    Hợp Kim Thép C35: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép C35: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất Hợp Kim [...]

    Inox AISI 444 là gì?

    Inox AISI 444 là gì? Inox AISI 444 là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Hợp Kim Thép 115CrV3: Đặc Tính, Ứng Dụng (Dao, Khuôn Dập) Và Bảng Giá

    Hợp Kim Thép 115CrV3: Đặc Tính, Ứng Dụng (Dao, Khuôn Dập) Và Bảng Giá Hợp [...]

    Inox 51430F là gì? So sánh Inox 51430F với Inox 304

    Inox 51430F là gì? So sánh Inox 51430F với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Cuộn Đồng 0.45mm Giá Tốt, Uy Tín: Mua Ở Đâu, Ứng Dụng, Báo Giá?

    Cuộn Đồng 0.45mm Giá Tốt, Uy Tín: Mua Ở Đâu, Ứng Dụng, Báo Giá? Cuộn [...]

    Nhôm 3103: Tất Tần Tật Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Nhôm 3103: Tất Tần Tật Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Inox 1.4590 là gì?

    Inox 1.4590 là gì? Inox 1.4590 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo