Đồng SF-Cu là gì? Mua Đồng SF-Cu ở đâu?

Đồng SF-Cu là gì? Mua Đồng SF-Cu ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng SF-Cu là một loại đồng tinh luyện chứa phốt pho (P), được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao và khả năng chống oxy hóa tốt. Với hàm lượng phốt pho từ 0.0150 – 0.0400%, SF-Cu có tính chống oxy hóa tốt hơn so với Đồng SE-Cu, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và hàn tốt hơn.

Tuy nhiên, Đồng SE-Cu có hàm lượng phốt pho thấp hơn, giúp nó giữ được độ dẫn điện cao hơn. Do đó, SE-Cu thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao hơn, trong khi SF-Cu phù hợp với môi trường dễ bị oxy hóa.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng SE-Cu là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) ≥ 99.9000 Cung cấp độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao
P (Phốt pho) 0.0150 – 0.0400 Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện tính hàn

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 154.5 — 698.2 MPa
Độ bền chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 40 — 366.7 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 — 131.9 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 40 — 110
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 40 — 110
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 — 69 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 310 W/(m∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.02 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Với tính chất vật lý và cơ học nổi bật, Đồng SF-Cu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành điện – điện tử: Dùng làm dây dẫn điện, thanh cái và tiếp điểm.

  • Hệ thống trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong bộ làm mát, đường ống và bộ trao đổi nhiệt nhờ khả năng chống oxy hóa cao.

  • Công nghệ hàn: Hàm lượng phốt pho giúp cải thiện khả năng hàn mà không cần thêm khí bảo vệ.

  • Sản xuất ống đồng công nghiệp: Dùng trong hệ thống dẫn chất lỏng và khí trong ngành công nghiệp.

5. Mua Đồng SF-Cu ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng SF-Cu chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS305 [...]

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9Cu3 với Inox 304

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9Cu3 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4002 là gì?

    Inox 1.4002 là gì? Inox 1.4002 là một loại thép không gỉ Ferritic, thuộc nhóm [...]

    Ứng dụng của nhôm trong ngành cơ khí chính xác

    Ứng dụng của nhôm trong ngành cơ khí chính xác Trong ngành cơ khí chính [...]

    Giá Titan Grade 5: Bảng Giá, Mua Bán, Ứng Dụng Và Nhà Cung Cấp

    Giá Titan Grade 5: Bảng Giá, Mua Bán, Ứng Dụng Và Nhà Cung Cấp Trong [...]

    Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì?

    Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr19Ni13Mo3 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox X1CrNb15 là gì?

    Inox X1CrNb15 là gì? Inox X1CrNb15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Inox Z6CNDT17.12 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.12 với Inox 304

    Inox Z6CNDT17.12 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo