Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì?

Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 00Cr19Ni13Mo3 hay còn được gọi là Inox SUS317L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 317L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc, nổi bật với thành phần chứa Molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường cloruaaxit mạnh. Đây là loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 11.00-15.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Mo (Molybdenum) 3.00-4.00% Tăng khả năng chống rỗkẽ hở ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa clorua, muối biển, và axit mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì tính ổn định cơ học và hóa học ở nhiệt độ lên đến 930°C.
  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở và kẽ nứt: Nhờ hàm lượng Molypden cao, phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Dễ gia công và hàn: Đảm bảo sự tiện lợi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 00Cr19Ni13Mo3 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, (lên đến 930°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chứa clorua Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox 00Cr19Ni13Mo3 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn cục bộ caohoạt động trong môi trường hóa chất, bao gồm:

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn và các thiết bị trong môi trường cloruaaxit mạnh.
  • Ngành hàng hải: Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc khí hậu biển.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Các thiết bị chế biến cần khả năng chống ăn mòn cao và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, và thiết bị xử lý hóa chất.

6. Tóm lại

Inox 00Cr19Ni13Mo3 là một lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh. Sự kết hợp của Crom, Niken, và Molypden mang lại cho loại thép này các đặc tính vượt trội về độ bền, tính ổn địnhkhả năng chịu nhiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 309S24 là gì?

    Inox 309S24 là gì? 1. Giới thiệu Inox 309S24 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4439 là gì?

    Inox 1.4439 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4439 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 30303Se là gì? So sánh Inox 30303Se với Inox 304

    Inox 30303Se là gì? So sánh Inox 30303Se với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X15Cr13 là gì?

    Inox X15Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X15Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X39Cr13 là gì?

    Inox X39Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X39Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4510 là gì?

    Inox 1.4510 là gì? Inox 1.4510 là mã thép không gỉ được quy định theo [...]

    Inox XM15 là gì? So sánh Inox XM15 với Inox 304

    Inox XM15 là gì? So sánh Inox XM15 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 30305 là gì? So sánh Inox 30305 với Inox 316

    Inox 30305 là gì? So sánh Inox 30305 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo