Đồng CuAg0.04P là gì? Mua Đồng CuAg0.04P ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CuAg0.04P là một loại hợp kim đồng được bổ sung bạc và phốt pho, tạo ra một vật liệu có tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại đồng truyền thống như Đồng Cu-ETP. CuAg0.04P có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn so với đồng nguyên chất hoặc Cu-ETP, nhờ vào sự có mặt của bạc giúp tăng nhiệt độ tái kết tinh và cải thiện độ bền cơ học. So với Cu-ETP, đồng CuAg0.04P cung cấp khả năng gia công tốt hơn và duy trì tính ổn định nhiệt trong suốt quá trình sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của CuAg0.04P thường cao hơn do việc bổ sung bạc vào hợp kim.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại đồng khác, hãy tham khảo bài viết về Đồng Cu-ETP để biết sự khác biệt và ứng dụng của các sản phẩm đồng trong ngành công nghiệp.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Đồng (Cu) | 99.913 – 99.969 | Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao |
Bạc (Ag) | 0.030 – 0.050 | Tăng nhiệt độ tái kết tinh, cải thiện độ bền cơ học |
Phốt pho (P) | 0.0010 – 0.0070 | Tăng tính chống ăn mòn và ổn định nhiệt |
Bismuth (Bi) | 0 – 0.00050 | Cải thiện khả năng gia công và độ kín khí |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | 120 GPa (17 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 15% |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi) |
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) | 230 MPa (33 x 10³ psi) |
Độ bền kéo chịu được (Tensile Strength: Yield – Proof) | 140 MPa (20 x 10³ psi) |
4. Ứng dụng
Đồng CuAg0.04P được sử dụng trong nhiều ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn và duy trì tính ổn định nhiệt độ cao, bao gồm:
- Ngành điện tử: Mạch in, các linh kiện điện tử yêu cầu tính dẫn điện tốt và khả năng chống oxy hóa cao.
- Ngành điện lực: Dây điện, cáp điện, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Ngành cơ khí: Các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Ngành viễn thông: Các linh kiện trong thiết bị viễn thông yêu cầu tính ổn định nhiệt và độ bền kéo tốt.
5. Mua Đồng CuAg0.04P ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Đồng CuAg0.04P chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM