Inox 30317 là gì? So sánh Inox 30317 với Inox 304

Inox 30317 là gì? So sánh Inox 30317 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 30317 hay còn được gọi là Inox SUS317 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 317 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.

Inox 30317 được cải tiến từ Inox 316 với hàm lượng molypden (Mo) cao hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường chứa axit mạnh, muối clorua, và hóa chất ăn mòn. Nhờ những tính năng vượt trội, Inox 30317 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả và khả năng chịu nhiệt tốt trong các điều kiện khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Bảng thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 18-20 Tăng khả năng chống ăn mòn.
Niken (Ni) 11-15 Tăng tính dẻo, chống ăn mòn trong môi trường axit.
Molypden (Mo) 3-4 Cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ.
Carbon (C) ≤ 0.08 Ổn định cấu trúc, giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh.
Mangan (Mn) ≤ 2 Tăng độ bền, giảm tính giòn.
Silic (Si) ≤ 1 Tăng độ cứng và khả năng chống oxi hóa.
Photpho (P) ≤ 0.045 Ổn định tính chất vật liệu.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03 Giảm tính giòn, cải thiện gia công.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Với hàm lượng molypden (Mo) cao, Inox 30317 có khả năng chống lại ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như axit mạnh, muối clorua, và hóa chất ăn mòn.
  • Tính dẻo và dễ gia công: Inox 30317 dễ dàng gia công, uốn cong và tạo hình mà không gặp phải tình trạng gãy vỡ.
  • Độ bền cao: Với khả năng chịu được tải trọng lớn, Inox 30317 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chịu lực cao và tính bền vững lâu dài.
  • Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao mà không mất tính chất cơ học.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 30317 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt hơn, chịu được tải trọng lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Rất tốt (lên đến 930°C) Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong môi trường axit mạnh Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Inox 30317 được sử dụng trong các bồn chứađường ống chịu axit, giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn do môi trường hóa chất mạnh.
  • Ngành thực phẩm: Nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công, Inox 30317 là vật liệu lý tưởng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Ngành dầu khí: Inox 30317 được sử dụng trong các thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất và muối clorua, nơi vật liệu phải chịu được tác động mạnh của hóa chất và môi trường biển.
  • Ngành xây dựng: Inox 30317 là vật liệu lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, như trong các công trình cầu đường, công trình ngoài trời và các vật liệu kết cấu.

6. Tóm lại

Inox 30317 là một trong những loại thép không gỉ cao cấp, sở hữu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit mạnh, muối clorua, và các hóa chất ăn mòn. Với khả năng chịu nhiệt cùng tính dẻođộ bền cao, Inox 30317 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì tính ổn định và bền vững trong thời gian dài.

So với Inox 304, Inox 30317khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt vượt trội hơn, đặc biệt là khi làm việc trong các môi trường có hóa chất mạnhmuối clorua. Chính vì thế, Inox 30317 không chỉ là một sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong các môi trường đặc biệt, khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox STS202 là gì? So sánh Inox STS202 với Inox 304

    Inox STS202 là gì? So sánh Inox STS202 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS202, [...]

    Inox SUS329J1 là gì?

    Inox SUS329J1 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS329J1 hay còn được gọi là Inox 329 [...]

    Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304

    Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì?

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon trung bình

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon trung bình Trong dòng thép cacbon [...]

    Inox 1.4438 là gì?

    Inox 1.4438 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4438 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox S41008 là gì?

    Inox S41008 là gì? Inox S41008 là một loại thép không gỉ Ferritic, tương đương [...]

    Nobelium là gì? Ứng dụng của Nobelium trong sản xuất kim loại?

    Nobelium là gì? Ứng dụng của Nobelium trong sản xuất kim loại? Nobelium là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo