Đồng CuAg0.1 là gì? Mua Đồng CuAg0.1 ở đâu?

Đồng CuAg0.1 là gì? Mua Đồng CuAg0.1 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuAg0.1 là một hợp kim đồng có chứa bạc (Ag) trong khoảng 0.08 – 0.12%. Sự bổ sung bạc giúp cải thiện độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính ổn định nhiệt của đồng mà không ảnh hưởng quá nhiều đến tính dẫn điện. Đây là loại hợp kim không hóa bền nhiệt (Non-heat treatable alloy), thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao và độ bền nhiệt tốt.

So với Đồng SE-Cu, Đồng CuAg0.1 có độ bền kéo cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn nhờ sự có mặt của bạc (Ag). Trong khi đó, Đồng SE-Cu chứa phốt pho, giúp cải thiện khả năng hàn nhưng lại có độ dẫn điện thấp hơn một chút.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng SE-Cu là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Ag (Bạc) 0.08 – 0.12 Tăng độ bền, chống mài mòn và ổn định nhiệt
Cu (Đồng) Phần còn lại Đảm bảo độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao
O (Oxy) ≤ 0.04 Kiểm soát mức oxy để duy trì tính chất cơ học
Tổng tạp chất khác ≤ 0.05 Kiểm soát độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 200 — 370 MPa
Độ bền chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 100 MPa
Độ bền chảy khi nén (Compression Yield Strength) ≤ 100 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 1%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 35 — 120
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 35 — 120
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion, CTE) 17 × 10⁻⁶/°C
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.179 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Với độ dẫn điện tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội, Đồng CuAg0.1 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:

  • Ngành điện – điện tử: Dùng để chế tạo các linh kiện điện tử, thanh dẫn, tiếp điểm điện và dây dẫn có yêu cầu độ bền nhiệt cao. 
  • Ngành hàng không – vũ trụ: Ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt và môi trường khắc nghiệt. 
  • Khuôn đúc và hàn: Sử dụng để chế tạo khuôn đúc kim loại, đầu hàn và các linh kiện chịu nhiệt trong công nghiệp hàn. 
  • Cơ khí chính xác: Dùng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn tốt. 

5. Mua Đồng CuAg0.1 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuAg0.1 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng 2.0240 là gì? Mua Đồng 2.0240 ở đâu?

    Đồng 2.0240 là gì? Mua Đồng 2.0240 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0240 là [...]

    Inox X2CrTi24 là gì?

    Inox X2CrTi24 là gì? Inox X2CrTi24 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Inox 30303 là gì? So sánh Inox 30303 với Inox 304

    Inox 30303 là gì? So sánh Inox 30303 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4434 là gì?

    Inox 1.4434 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4434 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X5CrNiN19-9 là gì?

    Inox X5CrNiN19-9 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiN19-9 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Inox STS316J1L là gì? So sánh Inox STS316J1L với Inox 304

    Inox STS316J1L là gì? So sánh Inox STS316J1L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316J1L [...]

    Đồng CuAg0.10P là gì? Mua Đồng CuAg0.10P ở đâu?

    Đồng CuAg0.10P là gì? Mua Đồng CuAg0.10P ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuAg0.10P là [...]

    Thép SKD thuộc dòng thép nào?

    Thép SKD thuộc dòng thép nào? Thép SKD thuộc dòng thép công cụ (tool steel), [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo