Đồng CuAg0.10 là gì? Mua Đồng CuAg0.10 ở đâu?

Đồng CuAg0.10 là gì? Mua Đồng CuAg0.10 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuAg0.10 là một hợp kim đồng có chứa bạc, được chế tạo để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện cao và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao. So với Đồng Cu-PHCE, CuAg0.10 có tỷ lệ bạc cao hơn, giúp tăng nhiệt độ tái kết tinh và cải thiện khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị mất đi các tính chất cơ học. Đồng CuAg0.10 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng điện tử và các ngành công nghiệp yêu cầu tính dẫn điện vượt trội.

CuAg0.10 là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu chất lượng cao và khả năng gia công tốt, đặc biệt trong môi trường làm việc có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và dẫn điện.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 99.81 – 99.92 Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao
Bạc (Ag) 0.080 – 0.12 Tăng nhiệt độ tái kết tinh, giúp tăng khả năng làm việc ở nhiệt độ cao
Oxy (O) 0 – 0.040 Tạo sự ổn định cho hợp kim đồng trong môi trường oxy hóa
Bismuth (Bi) 0 – 0.00050 Cải thiện khả năng gia công và độ kín khí

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 15%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 230 MPa (33 x 10³ psi)
Độ bền kéo chịu được (Tensile Strength: Yield – Proof) 140 MPa (20 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng CuAg0.10 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, chính vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp điện tử và điện, đặc biệt là trong các thiết bị truyền tải điện. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Ngành điện tử: Các bộ phận trong các thiết bị điện tử như mạch in, máy tính, điện thoại di động.
  • Ngành điện lực: Các linh kiện trong các thiết bị truyền tải điện, dây điện, cáp điện.
  • Ngành chế tạo: Các chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu khả năng gia công tốt và độ bền cơ học cao.
  • Ngành ô tô: Các bộ phận điện tử trong ô tô cần khả năng chịu nhiệt và tính dẫn điện cao.

5. Mua Đồng CuAg0.10 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng CuAg0.10 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X5CrNi18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNi18.9 với Inox 316

    Inox X5CrNi18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNi18.9 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNi19.11 là gì? So sánh Inox X5CrNi19.11 với Inox 316

    Inox X5CrNi19.11 là gì? So sánh Inox X5CrNi19.11 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Ứng dụng của nhôm trong ngành cơ khí chính xác

    Ứng dụng của nhôm trong ngành cơ khí chính xác Trong ngành cơ khí chính [...]

    Tellurium là gì? Ứng dụng của Tellurium trong sản xuất kim loại?

    Tellurium là gì? Ứng dụng của Tellurium trong sản xuất kim loại? Tellurium (Te) là [...]

    Inox 1.4315 là gì?

    Inox 1.4315 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4315, hay còn gọi là AISI 4315, [...]

    Inox 303S21 là gì? So sánh Inox 303S21 với Inox 304

    Inox 303S21 là gì? So sánh Inox 303S21 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW723R là gì? Mua Đồng CW723R ở đâu?

    Đồng CW723R là gì? Mua Đồng CW723R ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW723R là [...]

    Inox 2350 là gì? So sánh Inox 2350 với Inox 304

    Inox 2350 là gì? So sánh Inox 2350 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo