Đồng CuCo2Be là gì? Mua Đồng CuCo2Be ở đâu?

Đồng CuCo2Be là gì? Mua Đồng CuCo2Be ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuCo2Be là một hợp kim đồng chứa coban (Co)beri (Be) với thành phần hợp kim có tính năng vượt trội, đặc biệt là khả năng chống mài mòn và độ bền kéo cao. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi yêu cầu cao về độ bền và tính ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

So với Đồng CuBe2, CuCo2Be có tỷ lệ coban cao hơn, giúp tăng khả năng chống mài mòn và độ cứng. Mặc dù CuBe2 cung cấp độ bền cơ học mạnh mẽ hơn với hàm lượng beri cao hơn, CuCo2Be lại nổi bật với khả năng chống mài mòn và chống oxi hóa cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền kéo và độ cứng tuyệt vời.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuBe2 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Nền chính của hợp kim, đảm bảo tính dẫn điện và chống ăn mòn
Co (Coban) 2.0 – 2.8 Tăng cường khả năng chống mài mòn và độ bền kéo
Be (Beri) 0.4 – 0.7 Tăng độ cứng và độ bền cơ học
Fe (Sắt) ≤ 0.2 Ổn định cấu trúc hợp kim
Ni (Niken) ≤ 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5 Giữ hợp kim tinh khiết, đảm bảo tính chất cơ học ổn định

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 130 — 970 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 240 — 1040 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 2%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 210 — 310
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 60 — 330
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.036 — 0.04 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Đồng CuCo2Be được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu khả năng chống mài mòn cao:

  • Ngành cơ khí chính xác: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, trục quay, bánh răng với yêu cầu độ bền kéo và độ cứng cao.

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất các bộ phận tiếp xúc điện, có khả năng chịu tải lớn và không gây tia lửa.

  • Ngành hàng không: Sử dụng trong các chi tiết máy bay và các linh kiện chịu lực cao.

  • Ngành ô tô: Chế tạo các bộ phận trong hệ thống phanh, dây điện, cảm biến có yêu cầu về độ bền và độ cứng.

  • Ngành sản xuất khuôn mẫu: Ứng dụng trong sản xuất khuôn mẫu chịu mài mòn và chịu nhiệt độ cao.

5. Mua Đồng CuCo2Be ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuCo2Be chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CZ119 là gì? Mua Đồng CZ119 ở đâu?

    Đồng CZ119 là gì? Mua Đồng CZ119 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CZ119 là [...]

    Ứng dụng của niken trong ngành sản xuất năng lượng

    Ứng dụng của niken trong ngành sản xuất năng lượng Niken đóng vai trò quan [...]

    Inox 00Cr12 là gì? So sánh Inox 00Cr12 với Inox 304

    Inox 00Cr12 là gì? So sánh Inox 00Cr12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ ferit?

    Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ ferit? Dòng thép không gỉ ferit [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì?

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr17Ni12Mo2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox UNS S43400 là gì?

    Inox UNS S43400 là gì? Inox UNS S43400 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Inox X2CrNiMo18-14-3 là gì?

    Inox X2CrNiMo18-14-3 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMo18-14-3 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo