Đồng CuSn8 là gì? Mua Đồng CuSn8 ở đâu?

Đồng CuSn8 là gì? Mua Đồng CuSn8 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuSn8 là một hợp kim đồng-thiếc có hàm lượng thiếc từ 7.5 – 8.5%, giúp nó có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội. Nhờ đặc tính này, CuSn8 được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện tử, và hàng hải.

So với Đồng CuSn6, CuSn8 hàm lượng thiếc cao hơn, giúp nó có độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn. Tuy nhiên, CuSn6 lại có độ dẫn nhiệt cao hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt tốt.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Đồng CuSn6, hãy tham khảo bài viết Đồng CuSn6 là gì? để so sánh đặc tính giữa hai loại hợp kim này.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Tạo nền tảng cho hợp kim, tăng tính dẫn điện và dẫn nhiệt
Sn (Thiếc) 7.5 – 8.5 Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn
P (Phốt pho) 0.01 – 0.4 Giảm ma sát, tăng độ bền cơ học
Fe (Sắt) ≤ 0.1 Cải thiện độ cứng và khả năng chịu lực
Ni (Niken) ≤ 0.2 Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt
Zn (Kẽm) ≤ 0.2 Cải thiện độ bền kéo và độ cứng
Pb (Chì) ≤ 0.02 Cải thiện khả năng gia công cơ khí
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 250 — 710 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 370 — 750 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 2%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 75 — 190
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 80 — 240
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 98 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 46.1 — 67 W/(m∙°C)
Dung nhiệt (Heat Capacity) 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.12 — 0.17 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 860 — 1040°C

4. Ứng dụng

Với độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt, Đồng CuSn8 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành cơ khí: Sản xuất bạc lót, vòng bi, bánh răng, chịu tải trọng lớn.

  • Ngành điện tử: Chế tạo lò xo, tiếp điểm điện, yêu cầu độ bền cao.

  • Ngành hàng hải: Dùng trong các bộ phận tàu biển, van và hệ thống ống dẫn.

  • Ngành sản xuất nhạc cụ: Được ứng dụng trong một số bộ phận của kèn đồng và nhạc cụ hơi.

5. Mua Đồng CuSn8 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuSn8 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CuAg0.10 là gì? Mua Đồng CuAg0.10 ở đâu?

    Đồng CuAg0.10 là gì? Mua Đồng CuAg0.10 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuAg0.10 là [...]

    Inox Y1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9 với Inox 304

    Inox Y1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW614N là gì? Mua Đồng CW614N ở đâu?

    Đồng CW614N là gì? Mua Đồng CW614N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW614N là [...]

    Đồng 2.0936 là gì? Mua Đồng 2.0936 ở đâu?

    Đồng 2.0936 là gì? Mua Đồng 2.0936 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0936 là [...]

    Inox 00Cr19Ni10 là gì?

    Inox 00Cr19Ni10 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X12CrMnNiN17-7-5 là gì?

    Inox X12CrMnNiN17-7-5 là gì? 1. Giới thiệu Inox X12CrMnNiN17-7-5 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4000 là gì?

    Inox 1.4000 là gì? Inox 1.4000 là mã số của một loại thép không gỉ [...]

    Inox X2CrNi19-11 là gì?

    Inox X2CrNi19-11 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo