Đồng CuZn36Pb1.5 là gì? Mua Đồng CuZn36Pb1.5 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CuZn36Pb1.5 là một hợp kim đồng-thau chứa chì (Pb). Với hàm lượng đồng từ 62.0 – 64.0% và chì từ 0.7 – 2.5%, CuZn36Pb1.5 có khả năng gia công vượt trội, độ bền cao và chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác và linh kiện chịu tải trọng trung bình.
Khi so sánh với Đồng CuZn38Pb1.5, CuZn36Pb1.5 có tỷ lệ đồng cao hơn, giúp tăng tính dẫn điện và chống ăn mòn. Tuy nhiên, CuZn38Pb1.5 lại có độ cứng cao hơn, giúp tăng độ bền nhưng có thể làm giảm khả năng gia công. Cả hai hợp kim đều có tỷ lệ chì tương đương nhau, giúp cải thiện khả năng gia công cắt gọt.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuZn38Pb1.5 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | 62.0 – 64.0 | Cung cấp độ bền, dẫn điện và chống ăn mòn |
Zn (Kẽm) | Phần còn lại | Giúp hợp kim cứng hơn và dễ gia công hơn |
Pb (Chì) | 0.7 – 2.5 | Cải thiện khả năng gia công cắt gọt |
Fe (Sắt) | ≤ 0.2 | Ổn định cấu trúc hợp kim |
Ni (Niken) | ≤ 0.3 | Tăng khả năng chống ăn mòn |
Al (Nhôm) | ≤ 0.05 | Cải thiện độ bền cơ học |
Sn (Thiếc) | ≤ 0.1 | Giúp hợp kim chống oxy hóa tốt hơn |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.1 | Giữ độ tinh khiết của hợp kim |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 290 — 600 MPa |
Độ bền chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 180 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 5% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 60 — 160 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 60 — 170 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
4. Ứng dụng
Nhờ độ bền cơ học tốt, khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống mài mòn cao, Đồng CuZn36Pb1.5 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Chế tạo linh kiện cơ khí: Sản xuất trục, bánh răng, đai ốc, bu lông và vòng bi.
- Ngành sản xuất van và phụ kiện ống nước: Được dùng để chế tạo van nước, cút nối và khớp nối chịu áp lực.
- Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong các bộ phận máy móc có độ chính xác cao.
- Ngành điện – điện tử: Sản xuất đầu nối, cọc tiếp xúc và linh kiện điện tử.
5. Mua Đồng CuZn36Pb1.5 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn36Pb1.5 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM