Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? Mua Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi ở đâu?

Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? Mua Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là một hợp kim đồng – kẽm – mangan – nhôm – chì – silic, thuộc nhóm đồng thau kỹ thuật cao, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ dàng gia công. Với thành phần đặc biệt, hợp kim này có khả năng chịu nhiệt và độ bền kéo vượt trội, thích hợp trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

So với Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb, CuZn37Mn3Al2PbSihàm lượng nhôm (Al) cao hơn, từ 1.3 – 2.3%, giúp tăng khả năng chống mài mòn và chịu tải. Đồng thời, CuZn37Mn3Al2PbSi cũng có tính dẫn nhiệt tốt hơn nhờ vào hàm lượng silic (Si) từ 0.3 – 1.3%, giúp hợp kim hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 57.0 – 59.0 Tạo độ bền và tính dẫn điện
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ cứng và tính ổn định hợp kim
Mn (Mangan) 1.5 – 3.0 Tăng độ bền, khả năng chống mài mòn
Al (Nhôm) 1.3 – 2.3 Cải thiện độ cứng và chống oxy hóa
Pb (Chì) 0.2 – 0.8 Giúp hợp kim dễ gia công hơn
Fe (Sắt) ≤ 1.0 Tăng độ cứng và bền cơ học
Si (Silic) 0.3 – 1.3 Ổn định vi cấu trúc, tăng độ bền
Sn (Thiếc) ≤ 0.4 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.3 Giữ ổn định chất lượng hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 200 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 540 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 130 — 220
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 140 — 200
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 63 W/(m∙°C)
Nhiệt dung (Heat Capacity) 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.125 — 0.145 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 865 — 885 °C

4. Ứng dụng

Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là một hợp kim có khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau:

  • Ngành hàng hải: Sản xuất trục chân vịt, van tàu biển, chi tiết máy chịu môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành cơ khí chế tạo: Bánh răng, trục quay, chi tiết máy chịu tải cao, cần độ cứng và độ bền cao.

  • Ngành điện tử và điện: Ứng dụng trong các linh kiện điện tử có độ bền cơ học và dẫn điện tốt.

  • Ngành ô tô: Sử dụng trong chi tiết động cơ, vòng bi, các chi tiết cần độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.

  • Ngành xây dựng và cầu đường: Chế tạo các chi tiết máy chịu va đập, áp lực lớn và môi trường ăn mòn cao.

5. Mua Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Bromine là gì? Ứng dụng của Bromine trong sản xuất kim loại?

    Bromine là gì? Ứng dụng của Bromine trong sản xuất kim loại? Bromine (Br) là [...]

    Inox 1.4659 là gì?

    Inox 1.4659 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4659, hay còn được biết đến với [...]

    Thép cacbon thấp là gì? và ứng dụng của thép cacbon thấp?

    Thép cacbon thấp là gì? và ứng dụng của thép cacbon thấp? Thép cacbon thấp [...]

    Inox 253 MA là gì?

    Inox 253 MA là gì? 1. Giới thiệu Inox 253 MA là một loại thép [...]

    Inox 2322 là gì? So sánh Inox 2322 với Inox 304

    Inox 2322 là gì? So sánh Inox 2322 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Có bao nhiêu mác thép trong Dòng Precipitation Hardening?

    Có bao nhiêu mác thép trong Dòng Precipitation Hardening Dòng thép không gỉ Precipitation Hardening [...]

    Inox 410S là gì?

    Inox 410S là gì? Inox 410S là một loại thép không gỉ Ferritic, thuộc nhóm [...]

    Ống Titan Grades 1: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu

    Ống Titan Grades 1: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Ống Titan [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo