Inox SUS420J1 là gì?
1. Giới thiệu
Inox SUS420J1 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc dòng 420 trong hệ thống tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Nó được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và khả năng gia công tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó chỉ ở mức vừa phải, kém hơn so với các dòng thép không gỉ austenitic.
2. Thành phần chính
Thành phần | Tỷ lệ % | Vai trò |
Carbon (C) | 0.15-0.35 | Tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt |
Mangan (Mn) | 1.00 | Hỗ trợ gia công và tăng độ bền |
Silicon (Si) | 1.00 | Cải thiện tính cơ học và khả năng chịu nhiệt |
Chromium (Cr) | 12.00-14.00 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền |
Nickel (Ni) | ≤0.75 | Cải thiện khả năng gia công và độ ổn định |
Phốt pho (P) | ≤0.04 | Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện độ bền |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.03 | Cải thiện tính gia công nhưng giảm khả năng chống ăn mòn |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox SUS420J1 có khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải, không thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh mẽ như axit hay muối.
- Độ cứng cao: SUS420J1 có thể đạt độ cứng cao (khoảng 56-60 HRC) sau khi tôi nhiệt, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần chịu mài mòn.
- Tính gia công: SUS420J1 dễ gia công và có thể được mài sắc, nhưng cần chú ý trong quá trình tôi nhiệt để không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
4. Bảng so sánh với inox 410
Thuộc tính | SUS420J1 | Inox 410 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Martensitic | Martensitic |
Tính từ tính | Có (tính từ mạnh) | Có (tính từ mạnh) |
Độ cứng | Cao (56-60 HRC) | Trung bình (45-50 HRC) |
Tính đàn hồi | Thấp | Thấp |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (dưới 600°C) | Tốt (dưới 600°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Thấp |
5. Ứng dụng
Inox SUS420J1 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn, chẳng hạn như dao kéo, vật liệu cắt, công cụ y tế (như dụng cụ phẫu thuật), và các bộ phận ô tô. Tuy nhiên, nó không phù hợp trong các môi trường có tính ăn mòn cao như axit hay môi trường nước biển.
6. Tóm lại
Inox SUS420J1 là một dòng thép không gỉ martensitic với độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học mạnh mẽ. Tuy nhiên, với khả năng chống ăn mòn hạn chế, nó không phải là lựa chọn lý tưởng trong môi trường có tính ăn mòn cao.