Đồng CuZn38Pb1.5 là gì? Mua Đồng CuZn38Pb1.5 ở đâu?

Đồng CuZn38Pb1.5 là gì? Mua Đồng CuZn38Pb1.5 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn38Pb1.5 là một hợp kim đồng-thau chứa chì (Pb). Với hàm lượng đồng từ 59.5 – 61.5% chì từ 1.0 – 2.0%, CuZn38Pb1.5 có khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.

So với Đồng CuZn36Pb1.5, CuZn38Pb1.5 có tỷ lệ đồng (Cu) thấp hơn, điều này làm tăng độ cứng nhưng có thể ảnh hưởng nhẹ đến khả năng dẫn điện. Tỷ lệ chì (Pb) cao hơn một chút, giúp cải thiện khả năng gia công. Ngoài ra, độ bền kéo của CuZn38Pb1.5 cũng cao hơn, giúp tăng khả năng chịu lực trong các ứng dụng cơ khí.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuZn36Pb1.5 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 59.5 – 61.5 Cung cấp độ bền, tính dẫn điện và chống ăn mòn
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ cứng, giúp hợp kim dễ gia công hơn
Pb (Chì) 1.0 – 2.0 Cải thiện khả năng gia công cắt gọt
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Ổn định cấu trúc hợp kim
Ni (Niken) ≤ 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Cải thiện độ bền cơ học
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Giúp hợp kim chống oxy hóa tốt hơn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 330 MPa
Độ bền chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 100 — 250 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 75 — 150
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 75 — 165
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Với độ bền cơ học cao, khả năng gia công tốt và khả năng chịu mài mòn, Đồng CuZn38Pb1.5 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Cơ khí chính xác: Sản xuất bánh răng, trục quay, bu lông, đai ốc và linh kiện chịu tải trọng cao.

  • Ngành sản xuất van và phụ kiện đường ống: Sử dụng để sản xuất van nước, cút nối và khớp nối áp lực cao.

  • Công nghiệp ô tô: Được dùng trong các bộ phận máy móc đòi hỏi độ chính xác cao.

  • Ngành điện – điện tử: Ứng dụng trong đầu nối, cọc tiếp xúc và linh kiện điện.

5. Mua Đồng CuZn38Pb1.5 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn38Pb1.5 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 14509 là gì? So sánh Inox 14509 với Inox 304

    Inox 14509 là gì? So sánh Inox 14509 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 51420 là gì? So sánh Inox 51420 với Inox 304

    Inox 51420 là gì? So sánh Inox 51420 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Nhôm 7050 là gì?

    Nhôm 7050 là gì? Nhôm 7050 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 7xxx, chủ [...]

    Inox X12Cr13 là gì?

    Inox X12Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X12Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 304S51 là gì?

    Inox 304S51 là gì? 1. Giới thiệu Inox 304S51 là một dòng thép không gỉ [...]

    Đồng 2.1580 là gì? Mua Đồng 2.1580 ở đâu?

    Đồng 2.1580 là gì? Mua Đồng 2.1580 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.1580 là [...]

    Inox UNS S31254 là gì?

    Inox UNS S31254 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31254 là loại thép không [...]

    Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304

    Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo