Đồng CuZn40Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn40Pb2 ở đâu?

Đồng CuZn40Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn40Pb2 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn40Pb2 là một loại hợp kim đồng-kẽm-chì, thuộc nhóm đồng thau rèn áp lực cao, có khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công.

So với Đồng CuZn39Pb2, CuZn40Pb2 chứa tỷ lệ kẽm cao hơn giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Ngoài ra, hàm lượng chì (Pb) thấp hơn CuZn39Pb3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng gia công cơ khí vượt trội. Do đó, CuZn40Pb2 được ứng dụng phổ biến trong sản xuất van, phụ kiện đường ống, chi tiết máy và linh kiện cơ khí.

Để so sánh với CuZn39Pb2, bạn có thể tham khảo bài viết Đồng CuZn39Pb2 là gì? để có cái nhìn tổng quan hơn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 57.0 – 59.0 Tạo độ bền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Zn (Kẽm) Phần còn lại Gia tăng độ cứng, giảm chi phí sản xuất
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống oxy hóa
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Tăng độ bền và cứng
Ni (Niken) ≤ 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn
Sn (Thiếc) ≤ 0.3 Tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn
Pb (Chì) 1.6 – 2.5 Cải thiện khả năng gia công cơ khí
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 120 — 350 MPa
Độ bền chảy, Rp1 (Yield Strength, Rp1) ≥ 140 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 340 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (HB) (Brinell Hardness, HB) 70 — 160
Độ cứng Vickers (HV) (Vickers Hardness, HV) 85 — 170
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 96 — 150 GPa
Mô đun xoắn (Shear Modulus) 35 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 109 — 123 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 375 — 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 — 0.069 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 880 — 895 °C

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, Đồng CuZn40Pb2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành sản xuất van và phụ kiện đường ống: Sản xuất van nước, van khí, cút nối, ống dẫn.

  • Ngành cơ khí chế tạo: Chế tạo bánh răng, trục quay, linh kiện chịu tải.

  • Ngành ô tô: Dùng trong hệ thống làm mát, linh kiện động cơ, bạc lót.

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất đầu nối điện, thanh dẫn điện.

  • Ngành hàng hải: Ứng dụng trong các chi tiết tàu biển, hệ thống nước mặn nhờ khả năng chống ăn mòn.

5. Mua Đồng CuZn40Pb2 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn40Pb2 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

5. Mua Đồng CuZn39Pb3 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn39Pb3 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Giá Titan Grade 5: Bảng Giá, Mua Bán, Ứng Dụng Và Nhà Cung Cấp

    Giá Titan Grade 5: Bảng Giá, Mua Bán, Ứng Dụng Và Nhà Cung Cấp Trong [...]

    Inox Z12CN17.07 là gì? So sánh Inox Z12CN17.07 với Inox 304

    Inox Z12CN17.07 là gì? So sánh Inox Z12CN17.07 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép SUP13: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép SUP13: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo Và Báo Giá Hợp Kim [...]

    Hợp Kim Thép X155CrVMo121: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá

    X155CrVMo121: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá Hợp Kim Thép X155CrVMo121 đóng [...]

    Inox Z8CN18.12 là gì? So sánh Inox Z8CN18.12 với Inox 316

    Inox Z8CN18.12 là gì? So sánh Inox Z8CN18.12 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng 2.0857 là gì? Mua Đồng 2.0857 ở đâu?

    Đồng 2.0857 là gì? Mua Đồng 2.0857 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0857 là [...]

    Đồng CW605N là gì? Mua Đồng CW605N ở đâu?

    Đồng CW605N là gì? Mua Đồng CW605N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW605N là [...]

    Inox 202 là gì?

    Inox 202 là gì? 1. Giới thiệu Inox 202 (hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo