Đồng CW118C là gì? Mua Đồng CW118C ở đâu?

Đồng CW118C là gì? Mua Đồng CW118C ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW118C hay còn gọi là Tellurium Copper, là một hợp kim đồng có chứa Tellurium (Te)Phosphorus (P), giúp cải thiện tính gia công mà vẫn duy trì độ dẫn điện cao. Nhờ đặc tính này, Đồng CW118C được ứng dụng rộng rãi trong ngành gia công cơ khí chính xác, điện và điện tử.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng CW024A là gì? để có cái nhìn tổng quan hơn về các loại đồng kỹ thuật cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 99.2 – 99.596 Thành phần chính, giúp duy trì tính dẫn điện và cơ tính.
Tellurium (Te) 0.4 – 0.7 Cải thiện tính gia công, giúp cắt gọt dễ dàng hơn.
Phosphorus (P) 0.0040 – 0.012 Ổn định cấu trúc, giúp tăng độ bền của hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ kéo dài khi gãy (Elongation at Break) 12 – 50 %
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell F (Rockwell F Hardness) 40
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 150 – 190 MPa (22 – 27 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 220 – 330 MPa (32 – 47 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 69 – 260 MPa (10 – 38 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ vào khả năng gia công tốt và độ dẫn điện cao, Đồng CW118C được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chính xác: Gia công các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao, như trục, vòng bi, ốc vít.
  • Ngành điện – điện tử: Làm các linh kiện dẫn điện, đầu nối, tiếp điểm điện.
  • Ngành khuôn mẫu: Chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn dập nhờ khả năng chống mài mòn tốt.

5. Mua Đồng CW118C ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW118C chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CZ120 là gì? Mua Đồng CZ120 ở đâu?

    Đồng CZ120 là gì? Mua Đồng CZ120 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CZ120 là [...]

    Inox STS321 là gì? So sánh Inox STS321 với Inox 304

    Inox STS321 là gì? So sánh Inox STS321 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép 1.3563: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép 1.3563: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá Trong thế [...]

    Inox 1.4749 là gì?

    Inox 1.4749 là gì? 1. Giới thiệu: Inox 1.4749 là một loại thép không gỉ [...]

    Nhôm 2024 là gì?

    Nhôm 2024 là gì? Nhôm 2024 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 2xxx, có [...]

    Hợp Kim Thép 1213: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép 1213: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Hợp Kim [...]

    Inox X2CrNiMo18-14-3 là gì?

    Inox X2CrNiMo18-14-3 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMo18-14-3 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Inox S43400 là gì? So sánh Inox S43400 với Inox 304

    Inox S43400 là gì? So sánh Inox S43400 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo