Đồng CW624N là gì? Mua Đồng CW624N ở đâu?

Đồng CW624N là gì? Mua Đồng CW624N ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW624N hay còn gọi Leaded Brass, là một loại đồng thau chứa chì có hàm lượng nhôm (Al) lên đến 0.5%, giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa. Hợp kim này có chi phí sản xuất tương đối thấp, nhiệt độ nóng chảy thấp nhất trong các loại đồng thau rèn, đồng thời có khả năng gia công tốt và độ bền kéo trung bình.

Do đặc tính chịu lực tốt và dễ gia công, Đồng CW624N thường được sử dụng trong cơ khí chế tạo, ngành van nước, phụ kiện ống nước và các chi tiết máy móc cần chịu ma sát cao.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng CW612N là gì? để có cái nhìn tổng quan về các loại đồng thau có đặc tính tương tự.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 55 – 60 Tạo độ bền, tăng khả năng dẫn điện và chống ăn mòn.
Kẽm (Zn) 35.9 – 43.5 Giảm giá thành, tăng độ cứng và tính chống mài mòn.
Chì (Pb) 1.5 – 2.5 Cải thiện tính gia công cắt gọt, giúp giảm ma sát khi gia công.
Nhôm (Al) 0 – 0.5 Tăng độ bền, chống oxy hóa và ăn mòn tốt hơn.
Sắt (Fe) 0 – 0.35 Tăng độ bền cơ học cho hợp kim.
Thiếc (Sn) 0 – 0.3 Giúp tăng độ bền, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Ảnh hưởng nhỏ đến tính chất tổng thể của hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 17%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Mô đun cắt (Shear Modulus) 39 GPa (5.7 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 230 MPa (34 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 380 MPa (55 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 120 MPa (18 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền tốt, khả năng gia công dễ dàng và tính chống oxy hóa cao, Đồng CW624N được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất linh kiện máy móc, trục quay, bánh răng chịu lực.
  • Ngành van & phụ kiện ống nước: Dùng để chế tạo van công nghiệp, khớp nối, vòi nước.
  • Ngành điện – điện tử: Sử dụng làm linh kiện tiếp xúc điện, đầu nối và các phụ kiện chịu nhiệt.
  • Ngành trang trí nội thất: Ứng dụng trong đồ nội thất cao cấp, tay nắm cửa, phụ kiện trang trí.

5. Mua Đồng CW624N ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW624N chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là gì?

    Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S32900 là gì?

    Inox S32900 là gì? 1. Giới thiệu Inox S32900 hay còn được gọi là Inox SUS329J1 [...]

    Inox 1.4565 là gì?

    Inox 1.4565 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4565 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 51405 là gì? So sánh Inox 51405 với Inox 304

    Inox 51405 là gì? So sánh Inox 51405 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 00Cr19Ni10 là gì?

    Inox 00Cr19Ni10 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1Cr17Ni7 là gì?

    Inox 1Cr17Ni7 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1Cr17Ni7 là loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Inox UNS S30500 là gì?

    Inox UNS S30500 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S30500 hay còn được gọi là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo