Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì?

Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại hợp kim inox thuộc hệ tiêu chuẩn EN 10088, được biết đến với khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả trong môi trường hóa chấtnước biển. Loại inox này rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Niken (Ni) 19.0 – 22.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc của hợp kim.
Crom (Cr) 18.0 – 20.0 Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Molypden (Mo) 2.0 – 3.0 Chống ăn mòn điểm và tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Đồng (Cu) 0.5 – 1.0 Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất.
Nito (N) ≤ 0.10 Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Cacbon (C) ≤ 0.03 Giảm sự hình thành carbide, duy trì khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong các môi trường axit sulfuric, nước biển, và các môi trường hóa chất khác.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox này có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị suy giảm các đặc tính cơ học, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Độ bền cao: Chắc chắn và bền bỉ dưới áp lực cao, giúp duy trì tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng gia công tốt: Dễ dàng gia công, hàn, uốn, cắt mà không ảnh hưởng đến tính chất của hợp kim.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 85-95 HRB 70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc (lên đến 1050°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Vượt trội trong môi trường hóa chất mạnhnước biển Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa hóa chất ăn mòn, đường ống dẫn acid, và các bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành dầu khí: Phù hợp cho các ứng dụng trong khai thác dầu khí, xử lý lưu huỳnh, và các hệ thống lọc khí.
  • Ngành năng lượng: Được sử dụng trong các thiết bị nhiệttua-bin chịu áp lực cao.
  • Ngành hàng hải: Chịu được môi trường có hàm lượng chloride cao, như nước biển.

6. Tóm lại

Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là một hợp kim inox cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trộichịu nhiệt xuất sắc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt.

Inox 1.4580 là gì?

Inox 1.4580 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4580 là một loại thép không gỉ [...]

Inox S30815 là gì?

Inox S30815 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30815 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 12X18H9T là gì? So sánh Inox 12X18H9T với Inox 304

Inox 12X18H9T là gì? So sánh Inox 12X18H9T với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox SUS317 là gì?

Inox SUS317 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS317 hay còn được gọi là Inox [...]

Inox 1.4640 là gì?

Inox 1.4640 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4640 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 10X17H13M2T là gì? So sánh Inox 10X17H13M2T với Inox 304

Inox 10X17H13M2T là gì? So sánh Inox 10X17H13M2T với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 153 MA là gì?

Inox 153 MA là gì? 1. Giới thiệu Inox 153 MA là một loại thép [...]

Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon cao

Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon cao Trong dòng thép cacbon cao, [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo