Inox 321S12 là gì? So sánh Inox 321S12 với Inox 304

Inox 321S12 là gì? So sánh Inox 321S12 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 321S12 hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.

Nhờ vào việc bổ sung Titanium (Ti) trong thành phần hóa học, điều này giúp Inox 321S12 có thể đối mặt với các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt liên tục và chống ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như hàn hoặc các vùng có nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bềnhiệu suất vượt trội trong quá trình sử dụng.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) Max 0.4% Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chịu nhiệt cực kỳ vượt trội: Inox 321S12 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Với thành phần Titanium bổ sung, Inox 321S12 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường oxy hóa hoặc những điều kiện nhiệt độ cao. Điều này giúp thép duy trì hiệu suất lâu dài ngay cả trong những môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Dễ gia công: Loại thép này có thể được hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng, làm giảm chi phí sản xuất và giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình chế tạo sản phẩm.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 321S12 chịu được áp lực lớn và có khả năng hoạt động hiệu quả trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, từ đó giúp tăng cường độ bền của các thiết bị và công trình xây dựng.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 321S12 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Loại thép này cũng rất thích hợp để sử dụng trong các thiết bị phản ứng hóa học và các bồn chứa trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ, bảo vệ các bộ phận trong các quá trình sản xuất hóa chất.
  • Ngành xây dựng: Inox 321S12 được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi chống ăn mònchịu nhiệt cao, chẳng hạn như các hệ thống điện gió, hệ thống nồi hơi, hoặc tòa nhà công nghiệp có yêu cầu chịu nhiệt lớn.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Các sản phẩm như lò nướng, bếp nướng, thiết bị bếp công nghiệp sử dụng Inox 321S12 để đảm bảo tính ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
  • Ngành y tế: Inox 321S12 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị y tế yêu cầu khả năng chống ăn mònchịu nhiệt cao, chẳng hạn như thiết bị tiệt trùng, dụng cụ phẫu thuật hoặc các máy móc y tế yêu cầu chất lượng và độ bền cao.

6. Tóm lại

Inox 321S12 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn vượt trội nhờ vào thành phần Titanium. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, độ bền cơ học vững chắc, và khả năng duy trì hiệu suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Với những đặc tính nổi bật này, Inox 321S12 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng không, hóa chất, xây dựng, và y tế. Thép không gỉ này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng cho các thiết bị và công trình, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chịu nhiệtchống ăn mòn trong suốt quá trình vận hành.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4439 là gì?

    Inox 1.4439 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4439 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4563 là gì?

    Inox 1.4563 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4563 là một loại thép không gỉ [...]

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon trung bình

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon trung bình Trong dòng thép cacbon [...]

    Inox AISI 301 là gì?

    Inox AISI 301 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 301 hay còn được gọi [...]

    Neodymium là gì? Ứng dụng của Neodymium trong sản xuất kim loại?

    Neodymium là gì? Ứng dụng của Neodymium trong sản xuất kim loại? Neodymium (Nd) là [...]

    Inox 0Cr18Ni12 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni12 với Inox 316

    Inox 0Cr18Ni12 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni12 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 306 là gì?

    Inox 306 là gì? 1. Giới thiệu Inox 306 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304

    Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo