Có bao nhiêu mác thép trong Dòng Precipitation Hardening
Dòng thép không gỉ Precipitation Hardening (PH) bao gồm nhiều mác thép khác nhau, với các thành phần hóa học và tính chất cơ học được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số mác thép PH phổ biến:
1. 17-4PH (UNS S17400)
- Thành phần: Khoảng 15-17% crom, 3-5% niken, 3-5% đồng.
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không, công nghiệp dầu khí, và sản xuất dụng cụ y tế.
2. 15-5PH (UNS S15500)
- Thành phần: Khoảng 14-15,5% crom, 4-5% niken, và có lượng nhỏ đồng.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các chi tiết máy chính xác.
3. 13-8Mo (UNS S13800)
- Thành phần: Khoảng 12-14% crom, 7-9% niken, 2-3% molypden.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các ứng dụng khắc nghiệt như ngành hàng không và ngành công nghiệp hóa chất, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
4. PH 13-8Mo
- Thành phần: Tương tự như 13-8Mo, nhưng có tính chất cơ học đồng đều hơn.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng không và dầu khí.
5. 17-7PH (UNS S17700)
- Thành phần: Khoảng 15-17% crom, 6-7% niken.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng phục hồi tốt, chẳng hạn như trong các bộ phận máy bay và các ứng dụng trong ngành hàng không.
6. PH 625 (UNS N06625)
- Thành phần: Khoảng 58% niken, 20% crom, 9% molypden.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất.
7. PH 2 (UNS S30400)
- Thành phần: Giống như inox 304, nhưng đã qua xử lý nhiệt hóa bền kết tủa.
- Ứng dụng: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn inox 304 thông thường.
8. PH 70 (UNS S69000)
- Thành phần: Bao gồm nhiều nguyên tố hợp kim khác nhau để đạt được độ bền cao.
- Ứng dụng: Phổ biến trong ngành hàng không và các ứng dụng chịu tải nặng.
9. PH 450 (UNS S17450)
- Thành phần: Tương tự như 17-4PH, nhưng có thêm các nguyên tố để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng: Dùng trong các ứng dụng công nghiệp và y tế, nơi yêu cầu chống ăn mòn cao.
10. PH 700 (UNS S70000)
- Thành phần: Cung cấp độ bền cơ học rất cao với các thành phần hợp kim đa dạng.
- Ứng dụng: Dùng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cực cao và khả năng chịu tải.
Tóm tắt một số mác thép Precipitation Hardening phổ biến:
- 17-4PH
- 15-5PH
- 13-8Mo
- PH 13-8Mo
- 17-7PH
- PH 625
- PH 2
- PH 70
- PH 450
- PH 700
Tóm lại:
Dòng thép Precipitation Hardening có nhiều mác khác nhau với đặc tính và ứng dụng cụ thể, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp như hàng không, dầu khí, và sản xuất dụng cụ y tế. Các mác này thường được phân loại dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ học của chúng.