Inox 03X18H11 là gì? So sánh Inox 03X18H11 với Inox 316

Inox 03X18H11 là gì? So sánh Inox 03X18H11 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 03X18H11 hay còn được gọi là Inox SUS304L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.

Inox 03X18H11 là phiên bản cải tiến của Inox 08X18H10 (hay Inox 304), nổi bật với hàm lượng Carbon cực thấp (C ≤ 0,03%) – đặc điểm quan trọng giúp hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua và nâng cao khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt trong các ứng dụng cần hàn. Với những ưu điểm này, Inox 03X18H11 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, và xây dựng – những lĩnh vực đòi hỏi vật liệu vừa chống ăn mòn vừa dễ gia công.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua, duy trì độ bền.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Tăng khả năng khử oxy, cải thiện độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Hỗ trợ gia công dễ dàng.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 8.00-12.00% Tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Hàm lượng carbon thấp: Giúp giảm tối đa hiện tượng kết tủa cacbua crom, bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại các vùng kẽ hàn và khu vực chịu nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước, axit yếu và các hóa chất nhẹ, đồng thời chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn nối vượt trội: Hàm lượng carbon thấp làm giảm nguy cơ ảnh hưởng đến tính chất cơ học khi thực hiện các mối hàn lớn hoặc phức tạp.
  • Không bị nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, 03X18H11 không bị nhiễm từ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất không từ tính.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 03X18H11 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C, giúp bảo toàn các đặc tính cơ học và hóa học trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 03X18H11 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C.
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Phù hợp cho các lan can, khung cửa, và vách ngăn với yêu cầu tính thẩm mỹ cao và bền vững trước thời tiết khắc nghiệt.
  • Ngành hóa chất: Sử dụng trong chế tạo bồn chứa hóa chất, đường ống xử lý hóa chất, nhờ khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
  • Ngành thực phẩm: Dùng trong sản xuất dụng cụ nhà bếp, bồn chứa thực phẩm, và đường ống dẫn thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm.
  • Ngành y tế: Được ứng dụng trong dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, với yêu cầu cao về khả năng chống khuẩnđộ bền.
  • Ứng dụng hàn: Rất thích hợp cho các dự án yêu cầu hàn nối phức tạp, đảm bảo duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn..

6. Tóm lại

Inox 03X18H11 là một loại thép không gỉ với đặc điểm nổi bật như hàm lượng carbon thấp, khả năng chống ăn mòn xuất sắc, và tính dễ gia công. Nhờ những ưu điểm vượt trội, vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, và hóa chất.

So với Inox 316, 03X18H11 có lợi thế về giá thành và tính gia công dễ dàng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất tốt trong hầu hết các môi trường thông thường. Với khả năng đáp ứng đa dạng các yêu cầu khắt khe, Inox 03X18H11 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu vừa bền bỉ vừa thẩm mỹ.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUS304LN là gì?

    Inox SUS304LN là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304LN hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316

    Inox STS305 là gì? So sánh Inox STS305 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS305 [...]

    Inox AISI 316 là gì?

    Inox AISI 316 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 316 là loại thép không [...]

    Inox 1.4595 là gì?

    Inox 1.4595 là gì? Inox 1.4595 là một loại thép không gỉ ferritic với mã [...]

    Inox 304S62 là gì? So sánh Inox 304S62 với Inox 316

    Inox 304S62 là gì? So sánh Inox 304S62 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 06Cr19Ni10 là gì?

    Inox 06Cr19Ni10 là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox SUS316J1L là gì?

    Inox SUS316J1L là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316J1L hay còn gọi là Inox 316J1L, là [...]

    Inox UNS S43400 là gì?

    Inox UNS S43400 là gì? Inox UNS S43400 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo