Inox 04Cr13 là gì? So sánh Inox 04Cr13 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 04Cr13 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.
Inox 04Cr13 chứa hàm lượng Crom từ 11.5% – 14.5%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn. Ngoài ra, nhôm (Al) được thêm vào để cải thiện khả năng chống oxy hóa. Inox 04Cr13 có tính dẻo và độ bền trung bình, phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn vừa phải và gia công tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Cải thiện độ cứng và giới hạn chảy. |
Cr (Chromium) | 11.5 – 14.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và tính dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn hơn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ dẻo. |
Ni (Nickel) | ≤ 0.50 | Giúp tăng độ bền và cải thiện độ dẻo. |
Al (Aluminum) | 0.10 – 0.30 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 04Cr13 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 131 – 179 HBW / Max 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 170 – 276 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 415 – 469 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 20 – 30 | ≥ 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 40 – 60 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Bộ phận hệ thống xả, bộ trao đổi nhiệt.
- Thiết bị gia dụng: Vỏ lò nướng, lò sưởi, thiết bị làm nóng.
- Ngành hàng hải: Vỏ tàu, trục cánh quạt, phụ kiện chịu ăn mòn nước biển.
- Dụng cụ cơ khí: Lưỡi dao, khuôn mẫu cơ khí.
5. Tóm lại
Inox 04Cr13 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn thép carbon nhưng kém hơn inox SUS304. Loại thép này có độ cứng và độ bền kéo trung bình, phù hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt và gia công dễ dàng. Trong khi đó, inox SUS304 có độ dẻo cao hơn, chống ăn mòn vượt trội, và dễ hàn hơn, nên nếu cần sự linh hoạt và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, inox SUS304 vẫn là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM