Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? So sánh Inox 04Cr18Ni10Ti20 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 04Cr18Ni10Ti20 hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.
Với sự bổ sung Titanium (Ti) trong thành phần hóa học, loại thép này có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt ở vùng hàn hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cấu trúc và khả năng chịu nhiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 9.00-13.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
Ti (Titanium) | Max 0.4% | Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường oxy hóa và môi trường có nhiệt độ cao.
- Chịu nhiệt cao: Inox 04Cr18Ni10Ti20 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
- Dễ gia công: Có khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng.
- Độ bền cơ học tốt: Chịu được áp lực lớn và các môi trường làm việc khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 04Cr18Ni10Ti20 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hàng không: Inox 04Cr18Ni10Ti20 được sử dụng trong các bộ phận động cơ phản lực, hệ thống ống xả, và các chi tiết chịu nhiệt độ cao nhờ khả năng chống oxy hóa và duy trì độ bền cơ học tốt.
- Ngành hóa chất: Ứng dụng trong thiết bị xử lý hóa chất, đường ống dẫn khí và thùng chứa làm việc trong môi trường axit yếu và oxy hóa nhờ tính năng chống ăn mòn ổn định.
- Ngành năng lượng: Lý tưởng cho lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao, nhờ khả năng chống rão và độ bền tốt khi chịu nhiệt.
- Ngành ô tô: Sử dụng trong hệ thống ống xả, bộ phận chịu nhiệt hoặc chi tiết động cơ đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng: Áp dụng trong kết cấu thép và vật liệu trang trí cần duy trì tính thẩm mỹ, độ bền cao và khả năng chống oxy hóa trong môi trường ngoài trời.
6. Tóm lại
Inox 04Cr18Ni10Ti20 là loại thép không gỉ Austenitic được đánh giá cao nhờ khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt. Vật liệu này phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong các ngành hàng không, hóa chất, năng lượng, ô tô và xây dựng, đặc biệt trong điều kiện làm việc ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM