Inox 09X17H7Ю là gì? So sánh Inox 09X17H7Ю với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 09X17H7Ю, hay còn được gọi là Inox SUS301 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 301 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 09X17H7Ю nổi bật với tính linh hoạt trong gia công, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường nhẹ, trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng trong công nghiệp và xây dựng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm tính dễ vỡ và tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030% | Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. |
Ni (Nickel) | 6.00-8.00% | Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chống gỉ. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.10% | Tăng độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng cao. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 09X17H7Ю hoạt động ổn định trong môi trường khô ráo, ít chứa hóa chất mạnh, nhưng khả năng chống ăn mòn không bằng Inox 304.
- Tính đàn hồi vượt trội: Khả năng đàn hồi giúp loại inox này phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt cao, chẳng hạn như lò xo hoặc các chi tiết chịu tải trọng thay đổi.
- Dễ dàng gia công: Với khả năng hàn, cắt, uốn, và định hình dễ dàng, Inox 09X17H7Ю là vật liệu lý tưởng cho nhiều quy trình sản xuất.
- Khả năng chịu nhiệt: Nhìn chung, Inox 09X17H7Ю hoạt động tốt ở nhiệt độ phòng và có khả năng chống oxi hóa tốt. Trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn trên 600°C, Inox 09X17H7Ю bắt đầu bị cứng lại, độ cứng và độ bền của nó sẽ tăng lên, nhưng độ dẻo dai và tính đàn hồi lại giảm. Khi vượt quá 800°C, độ bền kéo và khả năng chống biến dạng của vật liệu giảm đáng kể.
- Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox 09X17H7Ю hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 09X17H7Ю | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao | Tốt, bền và khó biến dạng |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 800°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng Inox 304 | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Làm chi tiết xe hơi, khung xe, hoặc phụ kiện yêu cầu độ bền cao.
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong các dụng cụ chế biến, thùng chứa thực phẩm, hoặc bàn chế biến.
- Ngành công nghiệp cơ khí: Sản xuất lò xo, khung máy, và các bộ phận chịu tải trọng lớn.
- Ngành xây dựng: Dùng trong kết cấu thép, vật liệu kiến trúc không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh.
- Ngành công nghiệp nhẹ: Sản xuất đinh vít, bu lông, và các linh kiện nhỏ yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
6. Tóm lại
Inox 09X17H7Ю là một loại thép không gỉ với khả năng chịu lực, độ bền cơ học, và tính đàn hồi vượt trội, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Mặc dù không thể chống ăn mòn mạnh mẽ như Inox 304, nhưng với giá thành hợp lý và khả năng gia công tốt, Inox 09X17H7Ю là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng không yêu cầu mức độ chống ăn mòn cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM