Inox 0Cr19Ni10NbN là gì?

Inox 0Cr19Ni10NbN là gì?

1. Giới thiệu

Inox 0Cr19Ni10NbN hay còn được gọi là Inox SUS304N2 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox XM21 theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc.

Inox 0Cr19Ni10NbN là một biến thể được cải tiến của Inox 304 với sự bổ sung nitơ (N) tương tự như Inox 304N, nhưng với hàm lượng nitơ cao hơn. Nhờ đó, Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng gia tăng độ bền cơ học và vẫn giữ được tính chống ăn mòn nổi bật mà không làm tăng hàm lượng Carbon. Là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự kháng ăn mòn tốt và bền bỉ dưới nhiệt độ cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ cứng và độ bền cho inox.
Mn (Manganese) ≤ 2.50% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 7.50-10.50% Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.
N (Nitrogen) 0.15-0.3% Tăng độ bền kéo, giảm nguy cơ nứt vỡ và mài mòn.
Nb (Niobi) ≤ 0.15% Tăng cường khả năng chống ăn mònđộ bền ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Với thành phần Niobi và Nitơ, Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng chống ăn mòn hiệu quả và bền bỉ trước các tác động từ môi trường nước, thực phẩm và axit yếu.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
  • Tính cơ học: Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng chống biến dạng và duy trì độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Khả năng gia công: Thép này có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, uốn và hàn trong các ứng dụng chế tạo công nghiệp.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 0Cr19Ni10NbN Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~90-100 (HRC ~22-25) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

Inox 0Cr19Ni10NbN được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Bể chứa hóa chất, thiết bị xử lý axit.
  • Ngành dầu khí: Thiết bị khoanhệ thống dẫn khí trong môi trường ăn mòn cao.
  • Ngành dược phẩm: Thiết bị sản xuất thuốc trong môi trường sạch và kháng khuẩn.
  • Ngành thực phẩm: Dụng cụ chế biến thực phẩmhệ thống bảo quản thực phẩm.

6. Tóm lại

Inox 0Cr19Ni10NbN là phiên bản nâng cấp của inox 304 với hàm lượng nitơ cao, giúp gia tăng độ bền cơ học và khả năng chịu lực mà vẫn duy trì được đặc tính chống ăn mòn vượt trội. Là một loại thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn caonhiệt độ cao. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt ổn định, loại thép này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về chất lượng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng hiện đại.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4429 là gì? So sánh Inox 1.4429 với Inox 304

    Inox 1.4429 là gì? So sánh Inox 1.4429 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 316S13 là gì?

    Inox 316S13 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 30304 là gì? So sánh Inox 30304 với Inox 316

    Inox 30304 là gì? So sánh Inox 30304 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Thép cacbon thấp là gì? và ứng dụng của thép cacbon thấp?

    Thép cacbon thấp là gì? và ứng dụng của thép cacbon thấp? Thép cacbon thấp [...]

    Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304

    Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNiCuNb16-4 là gì?

    Inox X5CrNiCuNb16-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiCuNb16-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 330 là gì?

    Inox 330 là gì? 1. Giới thiệu Inox 330 là một loại thép không gỉ [...]

    Fluorine là gì? Ứng dụng của Fluorine trong sản xuất kim loại?

    Fluorine là gì? Ứng dụng của Fluorine trong sản xuất kim loại? Fluorine (F) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo