Inox 0Crl3Al là gì? So sánh Inox 0Crl3Al với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 0Crl3Al là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 0Crl3Al có hàm lượng Crom (Cr) từ 11.5% – 14.5%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Đặc biệt, thành phần Nhôm (Al) từ 0.1% – 0.3% giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. So với Inox 304, Inox 0Crl3Al có độ cứng và giới hạn chảy cao hơn, nhưng khả năng dẻo kém hơn. Loại inox này được sử dụng phổ biến trong ngành ống thép không gỉ liền mạch để vận chuyển chất lỏng nhờ độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Al (Nhôm) | 0.10 – 0.30 | Tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt |
Cr (Crom) | 11.50 – 14.50 | Cải thiện độ bền và chống ăn mòn |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Tăng khả năng chống ăn mòn |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Cải thiện độ bền kéo, giảm tính dẻo |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền, giúp khử oxy |
Si (Silic) | ≤ 1.00 | Tăng độ cứng, chịu nhiệt |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Ổn định cấu trúc và cải thiện độ cứng |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 0Crl3Al | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 441 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (MPa) | ≥ 593 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (MPa) | ≥ 327 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 41 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 33 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ống thép không gỉ liền mạch: Dùng trong hệ thống vận chuyển chất lỏng trong các ngành công nghiệp.
- Công nghiệp dầu khí: Sử dụng làm đường ống dẫn dầu, nhờ khả năng chịu nhiệt và áp suất cao.
- Ngành hàng hải: Chế tạo các bộ phận chịu mài mòn trong môi trường nước biển.
- Ngành ô tô: Dùng trong hệ thống ống xả nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao.
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt và lò hơi, chịu được môi trường khắc nghiệt.
5. Tóm lại
Inox 0Crl3Al có độ cứng và giới hạn chảy cao hơn nhiều so với Inox 304, giúp chịu áp lực và mài mòn tốt hơn. Tuy nhiên, độ bền kéo thấp hơn, làm giảm khả năng uốn dẻo và gia công. Loại inox này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chịu mài mòn và chịu nhiệt, trong khi Inox 304 vẫn là lựa chọn phổ biến hơn nhờ dễ gia công và có tính ứng dụng rộng rãi hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM