Inox 1.4024 là gì?

Inox 1.4024 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4024 là một loại thép không gỉ martensitic, được biết đến với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt. Đây là loại thép không gỉ thuộc mác X15Cr13 theo tiêu chuẩn EN, có tính chất phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 1.4024 chỉ ở mức trung bình, thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenitic như inox 304 hoặc inox 316.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 12–14% Tăng khả năng chống oxy hóaăn mòn nhất định.
Carbon (C) 0.20–0.25% Cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội.
Mangan (Mn) Nhỏ Cải thiện độ bền cơ học và hỗ trợ trong gia công.
Silicon (Si) Nhỏ Tăng cường khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
Phốt-pho (P) Nhỏ Giúp cải thiện tính gia công trong mức cho phép.
Lưu huỳnh (S) Nhỏ Tăng tính gia công trong các ứng dụng cắt gọt.

3. Tính chất nổi bật

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn:
    Hàm lượng carbon cao làm cho inox 1.4024 có độ cứng vượt trội, đặc biệt khi được xử lý nhiệt, mang lại khả năng chống mài mòn hiệu quả.
  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải:
    Inox 1.4024 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khô ráo, nước ít clo hoặc không chứa hóa chất ăn mòn mạnh. Tuy nhiên, nó không phù hợp trong môi trường axit hoặc nước biển.
  • Khả năng gia công:
    Loại thép này dễ dàng gia công, đặc biệt sau khi được hoặc xử lý nhiệt, nhờ có thành phần lưu huỳnh (S) nhỏ giúp giảm lực cắt.
  • Tính hàn:
    Mặc dù có thể hàn được, nhưng cần cẩn thận để tránh hiện tượng nứt hoặc làm giảm cơ tính của thép sau khi hàn.

4. Bảng so sánh với inox 410

Tiêu chí Inox 1.4024 Inox 410
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Martensitic
Tính từ tính Có tính từ Có tính từ
Độ cứng Cao hơn nhờ hàm lượng carbon lớn hơn Khá cao
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tương đương Tốt
Khả năng chống ăn mòn Hạn chế trong môi trường ăn mòn mạnh Vừa phải

5. Ứng dụng

  • Dụng cụ cắt gọt và dao:
    Thép này thường được sử dụng để chế tạo dao cắt, dụng cụ cơ khí nhờ vào độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt.
  • Chi tiết máy:
    Làm các bộ phận chịu lực, khuôn mẫu, hoặc các chi tiết yêu cầu độ bền cơ họcchịu mài mòn tốt trong ngành cơ khí.
  • Ngành công nghiệp ô tô:
    Sử dụng trong các bộ phận như lò xo, bánh răng, hoặc các chi tiết đòi hỏi độ cứng và khả năng chịu lực cao.

6. Tóm lại

Inox 1.4024 là loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng carbon cao, mang lại độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội. Dù khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức vừa phải, nhưng nó là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí và công nghiệp đòi hỏi độ bền, khả năng chịu lực và tính ổn định trong môi trường ít ăn mòn.

Nitrogen là gì? Ứng dụng của Nitrogen trong sản xuất kim loại?

Nitrogen là gì? Ứng dụng của Nitrogen trong sản xuất kim loại? Nitrogen (N) là [...]

Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316

Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

Nhôm 7075 là gì?

Nhôm 7075 là gì? Nhôm 7075 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 7xxx, chủ [...]

Inox STS316J1L là gì? So sánh Inox STS316J1L với Inox 304

Inox STS316J1L là gì? So sánh Inox STS316J1L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316J1L [...]

Inox AISI 434 là gì?

Inox AISI 434 là gì? Inox AISI 434 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

Inox X1CrNiMoN25-22-2 là gì?

Inox X1CrNiMoN25-22-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1CrNiMoN25-22-2 là loại thép không gỉ thuộc [...]

Inox X2CrNiN18.10 là gì? So sánh Inox X2CrNiN18.10 với Inox 316

Inox X2CrNiN18.10 là gì? So sánh Inox X2CrNiN18.10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox STS329J3L là gì? So sánh Inox STS329J3L với Inox 304

Inox STS329J3L là gì? So sánh Inox STS329J3L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo