Inox 1.4372 là gì?

Inox 1.4372 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4372, hay còn gọi là X2CrNiMo18-14-3, là một loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic với khả năng chống ăn mòn cao. Inox này được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10088-1 và có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính ăn mòn mạnh. Đặc biệt, inox 1.4372 thường được sử dụng trong các thiết bị tiếp xúc với axit sulfuric và các dung môi công nghiệp.

2. Bảng thành phần chính

Thành phần hóa học của inox 1.4372

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cacbon (C) ≤ 0.03 Tăng độ bền kéo và độ cứng của thép.
Crom (Cr) 17.0 – 19.0 Cung cấp khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
Niken (Ni) 13.0 – 15.0 Cung cấp tính dẻo dai và chống ăn mòn.
Molybden (Mo) 2.5 – 3.0 Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Mangan (Mn) 2.0 – 3.0 Tăng tính cơ học và cải thiện khả năng chịu ăn mòn.
Silic (Si) ≤ 1.0 Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ cứng.
Phốt pho (P) ≤ 0.045 Giảm khả năng tạo vết nứt trong quá trình gia công.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit sulfuric và các dung dịch có tính oxy hóa cao.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép này có khả năng chịu nhiệt tốt, sử dụng được trong các ứng dụng cần làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn: Inox 1.4372 dễ dàng hàn và gia công, không làm giảm khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn.
  • Tính cơ học: Thép này có độ bền cơ học và độ cứng khá tốt, có thể chịu được lực và va đập trong các điều kiện khắc nghiệt.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4372 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 85-95 (HRC ~25-30) HRB 70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 1000°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong môi trường axit và kiềm Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Inox 1.4372 được sử dụng trong các thiết bị chịu môi trường axit và dung môi hóa chất như bồn chứa axit sulfuric.
  • Ngành thực phẩm: Thép này được ứng dụng trong các ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các thiết bị yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Ngành công nghiệp chế tạo: Thường được sử dụng trong các thiết bị cơ khí và ngành xây dựng yêu cầu độ bền cơ học và tính chống ăn mòn tốt.
  • Ngành năng lượng: Inox 1.4372 còn được sử dụng trong các hệ thống năng lượng hạt nhân và công nghiệp dầu khí nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.

6. Tóm lại

Inox 1.4372 là loại thép không gỉ austenitic với tính năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong các môi trường có tính axitkiềm. Thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, chẳng hạn như hóa chất, thực phẩm, và năng lượng.

Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2 là gì?

Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 2332 là gì? So sánh Inox 2332 với Inox 316

Inox 2332 là gì? So sánh Inox 2332 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

Potassium là gì? Ứng dụng của Potassium trong sản xuất kim loại?

Potassium là gì? Ứng dụng của Potassium trong sản xuất kim loại? Potassium (K) là [...]

Nhôm 5083 là gì?

Nhôm 5083 là gì? Nhôm 5083 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 5xxx, với [...]

Inox SUS404N1 là gì? So sánh Inox SUS404N1 với Inox 316

Inox SUS404N1 là gì? So sánh Inox SUS404N1 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

Lutetium là gì? Ứng dụng của Lutetium trong sản xuất kim loại?

Lutetium là gì? Ứng dụng của Lutetium trong sản xuất kim loại? Lutetium là một [...]

Nobelium là gì? Ứng dụng của Nobelium trong sản xuất kim loại?

Nobelium là gì? Ứng dụng của Nobelium trong sản xuất kim loại? Nobelium là một [...]

Inox X5CrNi18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNi18.9 với Inox 316

Inox X5CrNi18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNi18.9 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo