Inox 1.4372 là gì? So sánh Inox 1.4372 với Inox 304

Inox 1.4372 là gì? So sánh Inox 1.4372 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 1.4372 hay còn được gọi là Inox SUS201 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 201 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Inox 1.4372 có khả năng chống ăn mòn ở mức khá và giá thành tiết kiệm, phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về khả năng chịu nhiệt hay môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 5.50-7.50% Giảm giá thành, cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtđộ bền.
P (Phosphorus) ≤ 0.06% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện tính gia công cơ học.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Cung cấp khả năng chống oxy hóaăn mòn.
Ni (Nickel) 3.50-5.50% Giảm thiểu tính từ tính, tăng tính chịu nhiệt.
N (Nitrogen) ≤ 0.25% Cải thiện độ bền kéo và khả năng chịu áp lực.

3. Tính chất nổi bật

  • Giá thành tiết kiệm: Là lựa chọn thay thế hợp lý cho Inox 304 trong các ứng dụng không quá khắt khe.
  • Chống ăn mòn khá tốt: Hoạt động hiệu quả trong môi trường không quá khắc nghiệt, chẳng hạn như nước ngọt và thực phẩm thông thường.
  • Khả năng gia công tốt: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu uốn, cắt, và định hình.
  • Độ cứng cao hơn Inox 304: Thích hợp với các thiết bị cần độ cứng và chịu lực.
  • Hạn chế: Không phù hợp trong môi trường có tính axit mạnh, muối biển, hoặc nhiệt độ cực cao.
  • Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox 1.4372 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4372 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) Không
Độ cứng HRB ~90-100 (HRC ~22-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 680°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Gia dụng và trang trí: Dùng làm nồi, chảo, chậu rửa, dao kéo, kệ bếp, khung ảnh, và các đồ trang trí nội thất.
  • Xây dựng: Sử dụng trong lan can, cầu thang, cửa cổng, hàng rào, và các vật liệu trang trí ngoại thất.
  • Công nghiệp: Làm băng tải, bàn chế biến thực phẩm, giá đỡ, bồn chứa nước, và thùng chứa hóa chất nhẹ.
  • Giao thông: Sản xuất linh kiện trang trí xe hơi, tàu biển, và xe lửa.

6. Tóm lại

Inox 1.4372 là một loại thép không gỉ giá thành hợp lý với khả năng chống ăn mòn khá tốt và độ cứng cao. Dù không vượt trội như Inox 304, nhưng với giá thành thấpđa dạng ứng dụng, inox 1.4372 vẫn là vật liệu phổ biến trong nhiều lĩnh vực đời sốngcông nghiệp.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 436 là gì?

    Inox 436 là gì? Inox AISI 436 là một loại thép không gỉ ferritic, được [...]

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? So sánh Inox 00Cr18Ni10 với Inox 316

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? So sánh Inox 00Cr18Ni10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Uranium là gì? Ứng dụng của Uranium trong sản xuất kim loại?

    Uranium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu U và số nguyên tử [...]

    Inox 12X18H10T là gì? So sánh Inox 12X18H10T với Inox 304

    Inox 12X18H10T là gì? So sánh Inox 12X18H10T với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4749 là gì?

    Inox 1.4749 là gì? 1. Giới thiệu: Inox 1.4749 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4762 là gì?

    Inox 1.4762 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4762 là một loại thép không gỉ [...]

    Magnesium là gì? Ứng dụng của Magnesium trong sản xuất kim loại?

    Magnesium là gì? Ứng dụng của Magnesium trong sản xuất kim loại? Magnesium (Mg) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo