Inox 1.4418 là gì?

Inox 1.4418 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4418 là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, thuộc tiêu chuẩn EN 10088-3. Dòng inox này kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni), và Molypden (Mo), mang lại sự cân bằng giữa khả năng chịu lực, chống ăn mòn, và độ bền cơ học. Được sử dụng phổ biến trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển và các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao.

2. Thành phần chính

Thành phần Tỷ lệ % Vai trò
Carbon (C) 0.03-0.06% Giảm độ giòn, tăng khả năng hàn và gia công.
Crom (Cr) 15.0-17.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng.
Niken (Ni) 4.5-5.5% Tăng tính dẻo, khả năng chống ăn mòn, và độ bền kéo.
Molypden (Mo) 0.80-1.20% Cải thiện khả năng chịu ăn mòn lỗ và chịu hóa chất.
Mangan (Mn) 0.50-1.00% Tăng độ bền và tính ổn định của cấu trúc thép.
Silic (Si) 0.50-1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015% Giảm ma sát bề mặt, cải thiện gia công.

3. Tính chất nổi bật

Inox 1.4418 có các tính chất đáng chú ý sau:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và môi trường có hóa chất nhẹ.
  • Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo lớn, inox này được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng nặng.
  • Khả năng hàn tốt: Hàm lượng Carbon thấp giúp tăng tính hàn, hạn chế nứt mối hàn.
  • Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 500°C.

4. Bảng so sánh với inox 410

Tiêu chí Inox 1.4418 Inox 410
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Martensitic
Tính từ tính Có (yếu hơn 410) Có (mạnh)
Độ cứng Trung bình (HRC 25-35) Cao (HRC 40-50)
Tính đàn hồi Rất tốt Trung bình
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 500°C) Tốt (lên đến 600°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ Tốt trong môi trường khô

5. Ứng dụng

Inox 1.4418 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền, và tính ổn định:

  • Ngành dầu khí: Làm các thiết bị bơm, van, và linh kiện chịu lực.
  • Công nghiệp hàng hải: Sử dụng cho các trục quay, cánh quạt, hoặc bộ phận làm việc trong nước biển.
  • Công nghiệp hóa chất: Sản xuất các thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
  • Chế tạo máy: Làm trục, bánh răng, và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền cơ học cao.

6. Tóm lại

Inox 1.4418 là dòng thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, tính đàn hồi, và độ bền cơ học cao. Với đặc điểm kỹ thuật ưu việt, dòng inox này phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và các ngành công nghiệp nặng như hàng hải, dầu khí, và hóa chất.

Inox STS309S là gì? So sánh Inox STS309S với Inox 304

Inox STS309S là gì? So sánh Inox STS309S với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox STS329J1 là gì? So sánh Inox STS329J1 với Inox 304

Inox STS329J1 là gì? So sánh Inox STS329J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 304 có bao nhiêu loại?

Inox 304 có bao nhiêu loại? Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến [...]

Inox BS 409S19 là gì?

Inox BS 409S19 là gì? Inox BS 409S19 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

Nhôm 8006 là gì?

Nhôm 8006 là gì? Nhôm 8006 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 8xxx, thường [...]

Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304

Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 304LN là gì?

Inox 304LN là gì? 1. Giới thiệu Inox 304LN (hay còn được gọi là Inox [...]

Inox S30200 là gì? So sánh Inox S30200 với Inox 304

Inox S30200 là gì? So sánh Inox S30200 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo