Inox 1.4429 là gì?

Inox 1.4429 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4429 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic. Thép này được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn EN 10088 và được cải tiến từ inox 316 với thành phần MolybdenCrom cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit, và các môi trường công nghiệp khác. Loại thép này có khả năng chịu nhiệt và bền bỉ, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường đòi hỏi tính ổn định cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 16.0-18.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Niken (Ni) 10.0-12.0% Cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao.
Molybden (Mo) 2.0-3.0% Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Phốt-pho (P) ≤ 0.045% Cải thiện tính chống mài mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4429 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, muối, nước biển và các môi trường ăn mòn khác. Sự bổ sung Molybden giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • Khả năng chịu nhiệt: Loại thép này có khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 1.4429 có độ bền cao và khả năng duy trì tính ổn định ở các điều kiện nhiệt độ thay đổi mạnh và môi trường ăn mòn.
  • Tính hàn và gia công: Thép có thể được hàn và gia công dễ dàng mà không làm giảm tính chất cơ học, nhờ thành phần NikenMolybden giúp cải thiện tính ổn định của thép.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4429 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 90-100 (HRC 25-30) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường hóa chất, muối, nước biển Tốt trong môi trường thực phẩm, nước, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox 1.4429 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, bao gồm:

  • Ngành dầu khí và hàng hải: Các bộ phận tàu thuyền, giàn khoan, hệ thống đường ống dẫn trong môi trường nước biển.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất trong môi trường axit và kiềm.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Các dụng cụ chế biến và lưu trữ trong môi trường có tính ăn mòn cao.
  • Ngành ô tô và hàng không: Các bộ phận chịu nhiệt và yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.

6. Tóm lại

Inox 1.4429 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Nhờ vào thành phần MolybdenCrom cao, thép này có thể chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất, muối và nước biển. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C, Inox 1.4429 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

Inox 1.4419 là gì?

Inox 1.4419 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4419 là một loại thép không gỉ [...]

Inox STS304N2 là gì? So sánh Inox STS304N2 với Inox 316

Inox STS304N2 là gì? So sánh Inox STS304N2 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS304N2 [...]

Inox 1.4600 là gì?

Inox 1.4600 là gì? “Inox 1.4600” là một loại thép không gỉ Ferritic-martensitic, với mã [...]

Inox 321S31 là gì?

Inox 321S31 là gì? 1. Giới thiệu Inox 321S31 là một loại thép không gỉ [...]

Germanium là gì? Ứng dụng của Germanium trong sản xuất kim loại?

Germanium là gì? Ứng dụng của Germanium trong sản xuất kim loại? Germanium (Ge) là [...]

Inox Z10CNF18.09 là gì? So sánh Inox Z10CNF18.09 với Inox 304

Inox Z10CNF18.09 là gì? So sánh Inox Z10CNF18.09 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4742 là gì?

Inox 1.4742 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4742, hay còn được gọi là X10CrAlSi18 [...]

Inox 202 là gì?

Inox 202 là gì? 1. Giới thiệu Inox 202 (hay còn được gọi là Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo