Inox 1.4439 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 1.4439 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc tiêu chuẩn EN 10088-1, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Thép này là một trong những hợp kim có Molybdenum (Mo) và Crom (Cr) cao, giúp nó có khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường axit sulfuric, nước biển, và các ứng dụng công nghiệp nặng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và bền cơ học. |
Niken (Ni) | 10.0 – 12.0% | Cải thiện tính bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước biển. |
Molybdenum (Mo) | 2.0 – 3.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu tác động của các hóa chất như axit sulfuric. |
Mangan (Mn) | 2.0 – 3.0% | Cải thiện tính bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Giúp tăng khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn. |
Nitơ (N) | ≤ 0.1% | Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
Carbon (C) | ≤ 0.03% | Giảm khả năng hình thành cacbua, nâng cao độ bền cơ học. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4439 rất phù hợp cho môi trường nước biển, axit sulfuric, và các hóa chất mạnh nhờ vào hàm lượng Molybdenum (Mo) và Crom (Cr) cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép có thể chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chịu được các thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không bị biến dạng.
- Khả năng hàn tốt: Inox 1.4439 có thể hàn tốt mà không làm giảm chất lượng của thép nhờ vào thành phần hợp kim ổn định.
- Độ bền cơ học: Thép này có khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học cao, giúp nó hoạt động bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4439 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB 90-100 | HRB 70-90 (HRC 20-22) |
Tính đàn hồi | Cao | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1050°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường axit sulfuric, nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 1.4439 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu về tính bền và khả năng chống ăn mòn cao:
- Ngành hóa chất: Dùng trong các thiết bị, đường ống, và bể chứa hóa chất mạnh như axit sulfuric và axit nitric.
- Ngành dầu khí: Sử dụng trong các thiết bị, hệ thống đường ống trong môi trường có tính ăn mòn cao.
- Ngành hàng hải: Được ứng dụng trong các cấu trúc và thiết bị làm việc trong nước biển.
- Ngành thực phẩm: Dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu kháng ăn mòn và dễ dàng làm sạch.
6. Tóm lại
Inox 1.4439 là một dòng thép không gỉ Austenitic có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric, nước biển và các hóa chất mạnh. Với thành phần hợp kim đặc biệt, thép này có khả năng chịu nhiệt cao và bền bỉ trong các ứng dụng công nghiệp nặng như hóa chất, dầu khí, và hàng hải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.