Inox 1.4529 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 1.4529 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được thiết kế đặc biệt để chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit và muối, đặc biệt là trong môi trường có tính ăn mòn cao như axit sulfuric và nước biển. Dòng thép này được tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như EN 10088 và ASTM. Với thành phần hợp kim đặc biệt, Inox 1.4529 có khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền vững cao.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. |
Niken (Ni) | 19.0 – 21.0% | Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Molypden (Mo) | 6.0 – 7.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ như rỗ và kẽ hở. |
Coban (Cu) | 0.5 – 1.5% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển. |
Mangan (Mn) | 2.0% tối đa | Cải thiện khả năng gia công và độ bền kéo. |
Silic (Si) | 0.75% tối đa | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
Phốt pho (P) | 0.045% tối đa | Hạn chế tạp chất không mong muốn. |
Lưu huỳnh (S) | 0.015% tối đa | Cải thiện tính gia công. |
Carbon (C) | ≤ 0.02% | Giảm nguy cơ ăn mòn và tăng độ bền. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 1.4529 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường axit mạnh, muối và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép này có thể chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay suy giảm chất lượng.
- Độ bền cơ học cao: Inox 1.4529 có độ bền và độ cứng vượt trội, giúp duy trì hình dạng và cấu trúc trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng gia công: Loại thép này có khả năng gia công tốt, phù hợp với các công đoạn chế tạo phức tạp.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4529 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~95 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 195GPa | 193GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1100°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc trong môi trường axit, nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa chất: Inox 1.4529 được sử dụng trong các thiết bị, bể chứa và ống dẫn trong các nhà máy hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao như axit sulfuric, axit nitric.
- Ngành dầu khí: Inox này được sử dụng trong các thiết bị chịu ăn mòn cao trong môi trường dầu khí và khí đốt.
- Ngành thực phẩm: Được ứng dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
- Ngành hàng hải: Inox 1.4529 rất lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nước biển, bao gồm các thiết bị như bộ trao đổi nhiệt, bình chứa.
- Ngành năng lượng: Thép này cũng được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt và chịu ăn mòn trong các nhà máy điện và nồi hơi.
6. Tóm lại
Inox 1.4529 là một loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit mạnh và nước biển. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, loại thép này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải, và năng lượng, nơi yêu cầu sự bền vững và chống ăn mòn cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM