Inox 1.4541 là gì? So sánh Inox 1.4541 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1.4541 hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Với sự bổ sung Titan (Ti) trong thành phần hóa học, loại thép này có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt ở vùng hàn hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cấu trúc và khả năng chịu nhiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 9.00-13.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
Ti (Titanium) | Max 0.4% | Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường oxy hóa và môi trường có nhiệt độ cao.
- Chịu nhiệt cao: Inox 1.4541 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
- Dễ gia công: Có khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng.
- Độ bền cơ học tốt: Chịu được áp lực lớn và các môi trường làm việc khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4541 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt độ cao: Sử dụng trong ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, lò nung, nhờ khả năng chịu nhiệt tuyệt vời và hạn chế hiện tượng thấm carbide.
- Ngành hàng không vũ trụ: Làm thành phần động cơ máy bay, hệ thống xả, chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh.
- Ngành hóa chất: Dùng trong bồn chứa, thiết bị phản ứng, hoạt động tốt trong môi trường chứa axit mạnh và các hợp chất ăn mòn.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong tuabin khí, lò hơi, nhờ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao.
- Ngành xây dựng: Dùng làm lan can, cầu thang, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành ô tô: Sử dụng trong hệ thống ống xả, nhờ khả năng chịu nhiệt và không gỉ.
6. Tóm lại
Inox 1.4541 là loại thép không gỉ được bổ sung Titanium để cải thiện khả năng chống lại hiện tượng thấm carbide, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao (450–850°C). Với các đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, và độ bền cao, inox 1.4541 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như nhiệt độ cao, hóa chất, hàng không vũ trụ, năng lượng, và xây dựng, mang lại hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM