Inox 2343 là gì? So sánh Inox 2343 với Inox 304

Inox 2343 là gì? So sánh Inox 2343 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2343 hay còn được gọi là Inox SUS316 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316 theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Inox 2343 nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốt, và không bị nhiễm từ trong điều kiện làm việc thông thường. Đặc biệt, Inox 2343 được đánh giá cao trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học và khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh, và các môi trường chứa clorua.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 10.00-14.00% Tăng khả năng chịu ăn mòn và bền ở nhiệt độ cao.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.

3. Tính chất nổi bật

Inox 2343 sở hữu các đặc tính sau:

  • Không nhiễm từ: Là thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, Inox 2343 không bị nhiễm từ trong điều kiện làm việc thông thường, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cách ly từ tính.
  • Độ bền cơ học cao: Duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi chịu áp lực lớn hoặc trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công: Inox 2343 có thể dễ dàng hàn, cắt, và định hình, đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 2343 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Nhờ thành phần chứa Molybdenum (Mo) cao, Inox 2343 có khả năng kháng ăn mòn trong môi trường nước biển, clorua, và các dung dịch chứa hóa chất mạnh – điều mà các loại inox thông thường khó đạt được.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2343 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp hóa chất: Sản xuất thiết bị chứa hóa chất, bồn chứa chịu ăn mòn, và các hệ thống xử lý hóa chất.
  • Ngành hàng hải: Làm vật liệu cho tàu thuyền, các công trình ngoài khơi, và hệ thống xử lý nước biển.
  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa, và các hệ thống vận chuyển thực phẩm trong môi trường kháng khuẩn.
  • Công nghiệp y tế: Sản xuất dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các vật liệu dùng trong cấy ghép nhờ tính trơ hóa học và kháng ăn mòn vượt trội.
  • Xây dựng công nghiệp: Được ứng dụng trong các lò công nghiệp, đường ống dẫn khí, hoặc các công trình cần khả năng chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt.

6. Tóm lại

Inox 2343 là loại thép không gỉ mang đến khả năng chống ăn mòn ưu việt cùng với độ bền cơ học xuất sắc. Đặc biệt, nhờ khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, và nhiệt độ cao, Inox 2343 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy và hiệu quả lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng C11907 là gì? Mua Đồng C11907 ở đâu?

    Đồng C11907 là gì? Mua Đồng C11907 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C11907 là [...]

    Đồng CW116C là gì? Mua Đồng CW116C ở đâu?

    Đồng CW116C là gì? Mua Đồng CW116C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW116C là [...]

    Inox SUS317 là gì?

    Inox SUS317 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS317 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4563 là gì?

    Inox 1.4563 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4563 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox STS403 là gì? So sánh Inox STS403 với Inox 304

    Inox STS403 là gì? So sánh Inox STS403 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CW504L là gì? Mua Đồng CW504L ở đâu?

    Đồng CW504L là gì? Mua Đồng CW504L ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW504L, với [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo