Inox 2361 là gì? So sánh Inox 2361 với Inox 304

Inox 2361 là gì? So sánh Inox 2361 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2361 hay còn được gọi là Inox SUS310S theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 310S theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS14 – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Với hàm lượng Chromium (Cr)Nickel (Ni) cao, Inox 2361 nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ caochống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và gia tăng độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.50% Tăng khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 24.00-26.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 19.00-22.00% Tăng khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống oxy hóa vượt trội: Nhờ hàm lượng cao Chromium (Cr)Nickel (Ni), Inox 2361 có khả năng chống oxy hóa tốt trong các môi trường nhiệt độ cao và hóa chất mạnh.
  • Độ bền cơ học cao: Loại inox này duy trì tính chất cơ học, chịu được áp lực lớn trong môi trường khắc nghiệt, giúp đảm bảo hiệu suất lâu dài.
  • Khả năng gia công linh hoạt: Là thép Austenitic, Inox 2361 dễ dàng hàn, uốn và định hình mà không ảnh hưởng đến cấu trúc và tính năng cơ bản.
  • Không nhiễm từ: Inox 2361 không bị ảnh hưởng bởi từ trường, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính ổn định từ tính.
  • Khả năng chịu nhiệt độ cao: Inox 2361 được sử dụng ở nhiệt độ lên đến 1150°C trong điều kiện hoạt động liên tục và 1035°C trong điều kiện hoạt động gián đoạn.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2361 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~75-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu áp lực lớn và nhiệt độ cao Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 1150°C Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường nhiệt độ caooxy hóa mạnh Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng để chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm, nồi hơi, hoặc các hệ thống xử lý nhiệt.
  • Xây dựng công nghiệp: Sử dụng trong các lò công nghiệp, hệ thống lót chịu nhiệt, hoặc các bề mặt chịu tác động nhiệt lớn.
  • Ngành hàng không và vũ trụ: Sản xuất các bộ phận động cơ, thành phần chịu nhiệt trong máy bay hoặc tên lửa, đảm bảo hiệu suất cao trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Ngành nhiệt điện: Dùng trong sản xuất lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Công nghiệp hóa chất: Chế tạo bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn chịu nhiệt, hoặc các hệ thống tiếp xúc với hóa chất mạnh.

6. Tóm lại

Inox 2361 là một loại thép không gỉ đặc biệt với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóađộ bền cơ học vượt trội. Loại inox này không chỉ phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng mà còn là giải pháp tối ưu trong những môi trường làm việc khắc nghiệt nhất.

Với hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt trong gia công, Inox 2361 được xem là sự lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính ổn định lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu quả sản xuất.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Einsteinium là gì? Ứng dụng của Einsteinium trong sản xuất kim loại?

    Einsteinium là gì? Ứng dụng của Einsteinium trong sản xuất kim loại? Einsteinium là một [...]

    Inox 253 MA là gì?

    Inox 253 MA là gì? 1. Giới thiệu Inox 253 MA là một loại thép [...]

    Inox X2CrNbZr17 là gì?

    Inox X2CrNbZr17 là gì? Inox X2CrNbZr17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic. [...]

    Inox 1.4571 là gì?

    Inox 1.4571 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4571 là dòng thép không gỉ Austenitic, [...]

    So sánh thép chịu nhiệt A515 với Inox chịu nhiệt 310s

    So sánh thép chịu nhiệt A515 với Inox chịu nhiệt 310s Thép chịu nhiệt A515 [...]

    Tungsten là gì? Ứng dụng của Tungsten trong sản xuất kim loại?

    Tungsten là gì? Ứng dụng của Tungsten trong sản xuất kim loại? Tungsten, có ký [...]

    Inox X12CrNiSi18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNiSi18.8 với Inox 304

    Inox X12CrNiSi18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNiSi18.8 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 303Se là gì? So sánh Inox 303Se với Inox 304

    Inox 303Se là gì? So sánh Inox 303Se với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo