Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304

Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 284S16, hay còn được gọi là Inox SUS202 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 202 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.

Với những cải tiến về thành phần hóa học, Inox 284S16 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox thuộc dòng thấp cấp như inox 201, đồng thời giữ được độ cứng và độ bền cao. Đây là một lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và chi phí tối ưu.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 7.50-10.00% Tăng khả năng chống oxy hóa, giảm giá thành sản xuất.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Cải thiện khả năng chịu nhiệtđộ bền.
P (Phosphorus) ≤ 0.06% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện tính gia công cơ học.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tăng khả năng chống ăn mònchịu nhiệt.
Ni (Nickel) 4.00-6.00% Giảm thiểu tính từ tính, tăng độ bền và dẻo dai.
N (Nitrogen) ≤ 0.25% Nâng cao độ bền kéo và khả năng chịu áp lực.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 201: Nhờ tỷ lệ Chromium (Cr) cao hơn, Inox 284S16 hoạt động ổn định hơn trong môi trường ẩm ướt và ít bị oxy hóa hơn so với inox 201.
  • Độ bền và độ cứng cao: Với hàm lượng Carbon (C) và Manganese (Mn) hợp lý, loại thép này mang đến độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực lớn.
  • Khả năng gia công linh hoạt: Dễ dàng cắt, uốn, tạo hình, đồng thời phù hợp với nhiều kỹ thuật gia công cơ học.
  • Giá thành hợp lý: Inox 284S16 là sự thay thế hoàn hảo cho inox 304 trong các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn hay chịu nhiệt.
  • Hạn chế: Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh hoặc muối biển không cao, không thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời lâu dài ở môi trường khắc nghiệt.
  • Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox 284S16 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 284S16 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) Không
Độ cứng HRB ~85-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 680°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Sử dụng làm lan can, cửa, hàng rào, và các chi tiết trang trí không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Ngành sản xuất đồ gia dụng: Chế tạo nồi, chảo, dao kéo, và các dụng cụ nhà bếp phổ thông.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Được sử dụng trong các chi tiết trang trí nội ngoại thất như viền cửa, gương, và các phụ kiện khác.
  • Ngành nội thất: Làm khung bàn ghế, kệ, hoặc giá đỡ, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Ứng dụng trong sản xuất các thiết bị như băng tải, khuôn, và khay đựng thực phẩm ở môi trường ít ăn mòn.

6. Tóm lại

Inox 284S16 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, với ưu điểm giá thành hợp lý, khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 201, và phù hợp cho các ứng dụng không quá khắt khe về môi trường làm việc. Mặc dù không đạt được hiệu suất cao như Inox 304 trong các điều kiện khắc nghiệt, nhưng Inox 284S16 vẫn là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi tính kinh tế và độ bền vừa phải.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304

    Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z6CN18.09 là gì? So sánh Inox Z6CN18.09 với Inox 316

    Inox Z6CN18.09 là gì? So sánh Inox Z6CN18.09 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 04Cr18Ni10Nb40 là gì? So sánh Inox 04Cr18Ni10Nb40 với Inox 304

    Inox 04Cr18Ni10Nb40 là gì? So sánh Inox 04Cr18Ni10Nb40 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4303 là gì? So sánh Inox 1.4303 với Inox 316

    Inox 1.4303 là gì? So sánh Inox 1.4303 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 303S41 là gì? So sánh Inox 303S41 với Inox 304

    Inox 303S41 là gì? So sánh Inox 303S41 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X7CrNi23.14 là gì? So sánh Inox X7CrNi23.14 với Inox 304

    Inox X7CrNi23.14 là gì? So sánh Inox X7CrNi23.14 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S31653 là gì?

    Inox UNS S31653 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31653 hay còn được gọi [...]

    Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì?

    Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo