Inox 30201 là gì? So sánh Inox 30201 với Inox 304

Inox 30201 là gì? So sánh Inox 30201 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 30201 hay còn được gọi là Inox SUS201 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 201 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.

Inox 30201 được biết đến là một vật liệu thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn ở mức khá, nhưng lại có giá thành rẻ hơn so với các loại inox cao cấp như Inox 304. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu môi trường làm việc quá khắc nghiệt hoặc yêu cầu chịu nhiệt, chống ăn mòn mạnh.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 5.50-7.50% Giảm giá thành, cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtđộ bền.
P (Phosphorus) ≤ 0.06% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện tính gia công cơ học.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Cung cấp khả năng chống oxy hóaăn mòn.
Ni (Nickel) 3.50-5.50% Giảm thiểu tính từ tính, tăng tính chịu nhiệt.
N (Nitrogen) ≤ 0.25% Cải thiện độ bền kéo và khả năng chịu áp lực.

3. Tính chất nổi bật

  • Giá thành tiết kiệm: Inox 30201 có giá thành hợp lý, là một sự thay thế tốt cho Inox 304 trong những ứng dụng yêu cầu không quá khắt khe về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
  • Chống ăn mòn tốt trong điều kiện nhẹ: Loại thép này hoạt động hiệu quả trong môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ, và đặc biệt phù hợp với các ứng dụng như nồi, chảo, và dụng cụ gia đình.
  • Khả năng gia công tốt: Inox 30201 rất dễ gia công, uốn, cắt, và định hình, là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cơ khígia dụng.
  • Độ cứng và độ bền: Với độ cứng cao hơn so với Inox 304, Inox 30201 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và độ cứng như chi tiết ô tô hoặc cấu trúc xây dựng.
  • Hạn chế: Tuy nhiên, Inox 30201 không phù hợp trong môi trường có tính axit mạnh, muối biển, hoặc nhiệt độ cực cao, do khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng Inox 304.
  • Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox 30201 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 30201 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) Không
Độ cứng HRB ~90-100 (HRC ~22-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 680°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất gia dụng: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, và các dụng cụ nhà bếp khác, nhờ vào tính chất dễ gia công và giá thành hợp lý.
  • Ngành xây dựng: Có thể được ứng dụng làm các chi tiết trong xây dựng, như lan can, hàng rào, và cửa, những nơi yêu cầu độ bền và thẩm mỹ nhưng không quá khắt khe về khả năng chống ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận trang trí xe, chi tiết chịu lực nhẹ sử dụng Inox 30201 nhờ vào tính dẻo, cứng và khả năng chịu nhiệt trong điều kiện không quá khắc nghiệt.
  • Ngành sản xuất nội thất: Inox 30201 cũng là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm khung bàn, ghế, và các thiết kế nội thất cần tính chắc chắn, dễ gia công và có chi phí hợp lý.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm như băng chuyền, khuôn, và khay nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường thực phẩm thông thường.

6. Tóm lại

Inox 30201 là một loại thép không gỉ mang lại lợi ích về giá thành tiết kiệm, đồng thời đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu mài mònchịu nhiệt trong các ứng dụng không đòi hỏi quá khắt khe về khả năng chống ăn mòn. Mặc dù không có tính năng ưu việt như Inox 304, nhưng Inox 30201 vẫn là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng gia dụng, xây dựng, và các ngành công nghiệp có yêu cầu không quá khắc nghiệt về môi trường làm việc.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox S40977 là gì?

    Inox S40977 là gì? Inox S40977 là mã thép không gỉ theo tiêu chuẩn của [...]

    Inox X6CrNi18-10 là gì?

    Inox X6CrNi18-10 là gì? 1. Giới thiệu Inox X6CrNi18-10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 304H là gì?

    Inox 304H là gì? 1. Giới thiệu Inox 304H là một biến thể của Inox [...]

    Inox 30316L là gì? So sánh Inox 30316L với Inox 304

    Inox 30316L là gì? So sánh Inox 30316L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 302S25 là gì? So sánh Inox 302S25 với Inox 304

    Inox 302S25 là gì? So sánh Inox 302S25 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 317L là gì?

    Inox AISI 317L là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 317L là một loại thép [...]

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X15CrNiSi25-21 là gì?

    Inox X15CrNiSi25-21 là gì? 1. Giới thiệu Inox X15CrNiSi25-21 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo