Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304

Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 316S12 hay còn được gọi là Inox SUS316L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.

Inox 316S12 là phiên bản cải tiến của Inox 316S16 (hay Inox 316) với hàm lượng Cacbon (C0.03%) thấp hơn so với Inox 316 tiêu chuẩn  (C0.08%). Điều này giúp Inox 316S12 có ưu thế trong việc chống kết tủa Cacbua, đặc biệt trong quá trình hàn. Ngoài ra, Inox 316S12 còn có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh hoặc các điều kiện khắc nghiệt. Với tính hàn tốt, khả năng gia công dễ dàng, Inox 316S12 là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền caotính ổn định lâu dài.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mònoxy hóa.
Ni (Nickel) 12.00-15.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 316S12 có khả năng chống lại ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong các môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và các dung dịch chứa clorua.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Loại inox này có khả năng chống oxy hóa hiệu quả khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C.
  • Không nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, Inox 316S12 không bị nhiễm từ trong điều kiện thông thường, giúp duy trì tính ổn định lâu dài.
  • Dễ gia công và hàn: Với hàm lượng Carbon thấp, Inox 316S12 rất dễ gia công, hàn, cắt, và định hình, đáp ứng nhu cầu sản xuất phức tạp.
  • Độ bền cao: Duy trì hiệu suất trong điều kiện áp lực lớn và các môi trường khắc nghiệt, giúp vật liệu đạt được sự ổn định lâu dài.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 316S12 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa hóa chất, các thiết bị chịu áp lực và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh.
  • Ngành hàng hải: Inox 316S12 là lựa chọn lý tưởng cho tàu thuyền, các thiết bị ngoài khơi và hệ thống xử lý nước biển, nhờ vào khả năng chịu mài mònăn mòn trong môi trường biển.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thích hợp cho các thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất, và hệ thống bồn chứa trong các cơ sở chế biến thực phẩm yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
  • Y tế và dược phẩm: Được sử dụng trong dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các hệ thống dẫn lưu trong ngành dược phẩm.
  • Xây dựng: Thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệtđộ bền cao, như các công trình ngoài trời và khu vực ven biển.

6. Tóm lại

Inox 316S12 là một loại thép không gỉ chất lượng cao với khả năng chống ăn mòn vượt trộichịu nhiệt tốt. Với khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, Inox 316S12 là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền caotính ổn định lâu dài. Thích hợp cho các ngành hóa chất, hàng hải, thực phẩm, y tếxây dựng, loại thép này đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các dự án có yêu cầu cao về vật liệu.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni16Mo5 với Inox 304

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni16Mo5 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 301 là gì?

    Inox AISI 301 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 301 hay còn được gọi [...]

    Inox SUS304 là gì?

    Inox SUS304 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304 hay còn được gọi là Inox 304 [...]

    Cadmium là gì? Ứng dụng của Cadmium trong sản xuất kim loại?

    Cadmium là gì? Ứng dụng của Cadmium trong sản xuất kim loại? Cadmium (Cd) là [...]

    Inox 405 là gì?

    Inox 405 là gì? Inox 405 là một loại thép không gỉ Ferritic thuộc nhóm [...]

    Inox S32100 là gì?

    Inox S32100 là gì? 1. Giới thiệu Inox S32100 hay còn được gọi là Inox SUS321 [...]

    Titanium là gì? Ứng dụng của Titanium trong sản xuất kim loại?

    Titanium là gì? Ứng dụng của Titanium trong sản xuất kim loại? Titanium (Ti) là [...]

    Inox 08X17H13M2T là gì? So sánh Inox 08X17H13M2T với Inox 304

    Inox 08X17H13M2T là gì? So sánh Inox 08X17H13M2T với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo