Inox 303S21 là gì? So sánh Inox 303S21 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 303S21 hay còn được gọi là Inox SUS303 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.
Việc bổ sung lưu huỳnh (S) trong thành phần hóa học đã cải thiện khả năng tiện, cắt, phay của Inox 303S21, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu gia công chính xác. Tuy nhiên, lưu huỳnh cũng làm giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai của vật liệu so với Inox 304. Dù vậy, Inox 303S21 vẫn giữ được đặc tính bền bỉ và chống oxy hóa đặc trưng của dòng Austenitic.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.20% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.15% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | ≤ 0.06% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
3. Tính chất nổi bật
- Gia công cơ khí xuất sắc: Nhờ hàm lượng lưu huỳnh (S) được thêm vào thành phần, Inox 303S21 có khả năng gia công vượt trội. Điều này làm cho nó đặc biệt phù hợp trong gia công như tiện, cắt, phay.
- Khả năng chống ăn mòn ổn định: Mặc dù khả năng chống ăn mòn của Inox 303S21 kém hơn so với Inox 304 do sự hiện diện của lưu huỳnh, nhưng nó vẫn giữ được hiệu quả trong các môi trường khí quyển, ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°C và liên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 303S21 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém Inox 304 | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp chế tạo: Sản xuất bu lông, ốc vít, và các chi tiết yêu cầu gia công chính xác cao.
- Ngành xây dựng: Làm các bộ phận kết cấu chịu tải nhẹ hoặc các chi tiết trang trí cơ khí.
- Sản xuất thiết bị y tế: Chế tạo các dụng cụ y khoa, bộ phận cơ khí nhỏ, nơi yêu cầu độ chính xác cao.
- Ngành hàng hải: Sản xuất các chi tiết cơ khí hoạt động trong môi trường ẩm và khí hậu biển.
- Ngành công nghiệp ô tô: Chế tạo các chi tiết trục, bánh răng, và các linh kiện cần độ chính xác cao trong gia công.
6. Tóm lại
Inox 303S21 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng gia công cơ khí vượt trội. Mặc dù có một số hạn chế về khả năng chống ăn mòn so với Inox 304, Inox 303S21 vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực, và chịu nhiệt.
Nếu công việc của bạn yêu cầu vật liệu có độ chính xác cao trong gia công như chế tạo bu lông, ốc vít, hoặc các chi tiết nhỏ, Inox 303S21 là lựa chọn không thể bỏ qua.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM