Inox 304H là gì?
1. Giới thiệu
Inox 304H là một biến thể của Inox 304, thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic. Điểm khác biệt chính giữa Inox 304H và Inox 304 tiêu chuẩn là hàm lượng carbon trong Inox 304H cao hơn, dao động từ 0.04% đến 0.10%, trong khi Inox 304 có hàm lượng carbon thấp hơn. Chữ “H” trong mã 304H ám chỉ việc có hàm lượng carbon cao hơn, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt của vật liệu. Inox 304H được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chẳng hạn như trong các lò đốt, dụng cụ chịu nhiệt, và các thiết bị công nghiệp có nhiệt độ cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Crom (Cr) | 18.0-20.0% | Chống ăn mòn, tạo lớp bảo vệ bề mặt thép. |
Niken (Ni) | 8.0-12.0% | Tăng tính dẻo, giúp thép bền hơn trong môi trường ăn mòn. |
Mangan (Mn) | 2.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn. |
Nitơ (N) | ≤ 0.10% | Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. |
Carbon (C) | 0.04%-0.10% | Giới hạn carbon cao giúp tăng khả năng chịu nhiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 304H có khả năng chịu nhiệt rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao, chịu được nhiệt độ lên tới 870°C mà không mất đi tính chất cơ học.
- Khả năng chống ăn mòn: Tương tự như Inox 304, Inox 304H có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường axit nhẹ và nước biển.
- Khả năng gia công: Inox 304H dễ dàng được gia công và hàn như Inox 304, với khả năng chống nứt khi hàn nhờ vào hàm lượng carbon thấp.
- Độ bền cao: Inox 304H có độ bền cao và khả năng duy trì tính chất cơ học tốt trong môi trường có nhiệt độ cao, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chịu nhiệt cao.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 304H | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB 70-90 (HRC ~20) | HRB 79-95 (HRC 20-23) |
Tính đàn hồi | Cao | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 870°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Cao trong môi trường thực phẩm, nước | Cao trong môi trường axit và clo |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt cao: Inox 304H được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt cao như lò đốt, vòi phun, và các thiết bị công nghiệp có nhiệt độ cao.
- Ngành chế tạo máy: Với tính chịu nhiệt vượt trội, Inox 304H được sử dụng trong các bộ phận động cơ, bồn chứa khí nóng, và các thiết bị có nhiệt độ thay đổi.
- Ngành dầu khí: Inox 304H là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị xử lý dầu khí, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Ngành xây dựng: Inox 304H cũng được dùng trong các ứng dụng kiến trúc đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và độ bền lớn.
6. Tóm lại
Inox 304H là biến thể của Inox 304 với hàm lượng carbon cao (từ 0.04% đến 0.10%), giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt trong các môi trường có nhiệt độ cao. Với tính chất chịu nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công, Inox 304H rất thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp nhiệt cao, chế tạo máy, dầu khí, và xây dựng.