Inox 304S11 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 304S11 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc hệ thống phân loại AISI (American Iron and Steel Institute). Nó tương đương với Inox 304 nhưng có thêm đặc tính có hàm lượng carbon thấp và chứa một lượng nhỏ mangan, giúp cải thiện khả năng gia công và giảm độ cứng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết và tăng tuổi thọ sản phẩm. |
Crom (Cr) | 18.0-20.0% | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn. |
Niken (Ni) | 8.0-12.0% | Duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ bền và tính dẻo. |
Mangan (Mn) | 2.0-3.0% | Tăng độ dẻo và khả năng gia công. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
Photpho (P) | ≤ 0.045% | Tăng độ bền trong các điều kiện oxy hóa nhẹ. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công cho các ứng dụng cụ thể. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 304S11 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và các hóa chất nhẹ.
- Khả năng hàn: Dễ dàng hàn mà không gặp phải hiện tượng ăn mòn liên kết nhờ lượng carbon thấp.
- Không từ tính: Inox 304S11 không có tính từ tính, ngay cả khi gia công nguội.
- Tính gia công: Với hàm lượng mangan cao hơn, inox này dễ gia công hơn, dễ dàng uốn, cắt và định hình.
- Bền nhiệt: Hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -200°C đến 870°C.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 304S11 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB 70-90 (HRC ~20) | HRB 70-90 (HRC ~20) |
Tính đàn hồi | Cao | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 870°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong các môi trường hàn | Tốt trong các điều kiện thông thường |
5. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm: Inox 304S11 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và các sản phẩm yêu cầu vệ sinh cao.
- Ngành y tế: Thích hợp cho các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các ứng dụng yêu cầu tính an toàn vệ sinh cao.
- Xây dựng và kiến trúc: Sử dụng trong các tấm ốp, lan can, và các chi tiết nội thất.
- Công nghiệp hóa chất: Phù hợp cho các hệ thống dẫn hóa chất và môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
- Công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox 304S11 là một loại thép không gỉ austenitic với hàm lượng carbon thấp, cải thiện khả năng hàn, gia công và chống ăn mòn. Với tính năng vượt trội trong các môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, thực phẩm, và y tế, inox 304S11 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và sự an toàn lâu dài.