Inox 420S37 là gì? So sánh Inox 420S37 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 420S37 là thép không gỉ dòng Martensitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI)
Inox 420S37 có khả năng nhiễm từ và có thể hóa cứng thông qua xử lý nhiệt. Loại thép này có đặc tính chống ăn mòn tốt, khả năng chịu mài mòn vượt trội hơn so với inox 410 và 416. Đặc biệt, sau khi xử lý nhiệt, inox 420S37 có thể đạt độ cứng lên đến 52HRC.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Carbon (C) | 0.20 – 0.28 | Tăng độ cứng và độ bền sau xử lý nhiệt |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt |
Manganese (Mn) | ≤ 1.00 | Tăng độ dẻo dai và tính gia công |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 | Cải thiện khả năng gia công nhưng tỷ lệ cao có thể làm giòn vật liệu |
Sulfur (S) | ≤ 0.015 | Cải thiện tính gia công nhưng giảm độ dẻo dai |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng |
Nickel (Ni) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 420S37 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 230 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 650 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 800 – 950 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 13 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | Không xác định | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, nha khoa
- Ngành sản xuất dao kéo: Lưỡi dao, kéo, dụng cụ cắt
- Ngành khuôn mẫu: Khuôn nhựa, linh kiện khuôn
- Ngành cơ khí: Trục bơm, bánh răng, cam, trục quay
- Ngành công cụ cầm tay: Kềm, tua vít, mũi khoan
5. Tóm lại
Inox 420S37 có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt hơn nhiều so với inox SUS304 nhưng lại có độ dẻo dai thấp hơn. Trong khi inox SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, dẻo hơn, dễ gia công hàn và phù hợp với nhiều môi trường ăn mòn hơn, inox 420S37 lại nổi bật về độ bền cơ học và khả năng giữ sắc sau xử lý nhiệt. Lựa chọn giữa hai loại inox này tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM