Inox 429 là gì? So sánh Inox 429 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 429 là một loại thép không gỉ Ferritic, được phát triển từ Inox 430 với hàm lượng Crom thấp hơn để cải thiện khả năng hàn và độ bền cơ học. Tuy có khả năng chống ăn mòn trung bình, nhưng nó vẫn thấp hơn so với các dòng inox thuộc nhóm Austenitic như Inox 304.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Cải thiện độ cứng, nhưng tăng độ giòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền nhiệt và chống oxy hóa. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Hỗ trợ gia công và tăng độ dẻo. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công nhưng giảm độ dẻo. |
Cr (Chromium) | 14 – 16 | Tạo lớp màng chống ăn mòn, tăng độ cứng. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 429 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW / 89 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 450 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp ô tô: Ống xả, vỏ động cơ, bộ giảm thanh.
- Thiết bị công nghiệp: Van, bơm, tua-bin hơi.
- Ngành cơ khí: Bu lông, ốc vít, lò xo, chi tiết máy.
- Thiết bị chịu nhiệt: Bếp nấu, máy sấy công nghiệp.
5. Tóm lại
Inox 429 có khả năng chống ăn mòn trung bình, tốt hơn so với thép cacbon nhưng kém hơn Inox SUS304. Tuy nhiên, nó có khả năng hàn tốt hơn so với inox 430 nhờ hàm lượng Crom thấp hơn. Với độ bền cơ học cao, dễ gia công và giá thành rẻ hơn so với Inox SUS304, Inox 429 phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM