Inox STS409 là gì? So sánh Inox STS409 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox STS409 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo tiêu chuẩn KS (Korean Standard) của Hàn Quốc, trong đó STS là viết tắt của Stainless Steel và 409 là mã số chỉ loại thép này.
Inox STS409 có hàm lượng Crom thấp nhưng bổ sung Titan để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền nhiệt. Inox STS409 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, hệ thống ống xả, bộ phận chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng và độ bền, nhưng giảm tính dẻo. |
Ni (Nickel) | ≤ 0.50 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn nhưng hàm lượng thấp hơn inox Austenitic. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng cường độ bền nhiệt và giảm quá trình oxy hóa. |
S (Sulfur) | ≤ 0.045 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm tính dẻo. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và khả năng hàn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn hơn. |
Cr (Chromium) | 10.5 – 11.75 | Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng khả năng chịu nhiệt. |
Ti (Titanium) | 6*C – 0.75 | Ổn định cấu trúc và cải thiện khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox STS409 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 131 HBW / 75 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 240 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 450 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 25 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Hệ thống ống xả, bộ phận chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Các thiết bị chứa hóa chất có độ ăn mòn nhẹ.
- Ngành năng lượng: Ống dẫn khí, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành xây dựng: Cấu trúc thép trong môi trường ít ăn mòn.
5. Tóm lại
Inox STS409 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn ở mức tốt nhờ vào thành phần Titanium, nhưng không bền bằng SUS304 trong môi trường khắc nghiệt hoặc ăn mòn cao. SUS304 có ưu thế về độ bền kéo, độ dẻo và khả năng gia công, thích hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM