Inox UNS S20100 là gì?
1. Giới thiệu
Inox UNS S20100, hay còn được gọi là Inox SUS201 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 201 theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), là một loại thép không gỉ thuộc dòng thép austenitic. Loại thép này được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, được phát triển chung bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Inox UNS S20100 nổi bật nhờ tính kinh tế và độ bền cao, là giải pháp thay thế phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu thép không gỉ nhưng có ngân sách hạn chế.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng, hỗ trợ chống mài mòn |
Mn (Manganese) | 5.50-7.50% | Thay thế một phần Niken, giảm chi phí sản xuất |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Ổn định cấu trúc, cải thiện khả năng chịu nhiệt |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06% | Cải thiện khả năng gia công |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Chống ăn mòn, tăng khả năng chống oxy hóa |
Ni (Nickel) | 3.50-5.50% | Cải thiện độ bền dẻo, giúp thép dễ gia công |
N (Nitrogen) | ≤ 0.25% | Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn |
3. Tính chất nổi bật
Inox UNS S20100 sở hữu các tính chất vượt trội như sau:
- Tính kinh tế: Thành phần Manganese (Mn) thay thế một phần Niken (Ni), giảm giá thành sản xuất nhưng vẫn đảm bảo các đặc tính cần thiết.
- Độ bền cơ học cao: Có độ cứng tốt và khả năng chịu lực trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tương đối tốt trong môi trường thông thường và môi trường có chứa axit yếu.
- Khả năng gia công dễ dàng: Đáp ứng tốt các yêu cầu trong sản xuất và gia công công nghiệp.
- Trọng lượng nhẹ: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ nhưng bền.
- Hạn chế từ tính: Trong trạng thái annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox UNS S20100 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox UNS S20100 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~90-100 (HRC ~22-25) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 680°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox UNS S20100 được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ tính kinh tế và hiệu năng ổn định:
- Ngành gia dụng: Sản xuất nồi, chảo, các thiết bị nhà bếp, thang máy.
- Ngành xây dựng: Làm lan can, cầu thang, cửa sổ và các kết cấu trang trí.
- Ngành sản xuất công nghiệp: Gia công các linh kiện máy móc, phụ tùng xe.
- Ngành chế biến thực phẩm: Dùng để làm bề mặt tiếp xúc với thực phẩm trong các nhà máy chế biến.
- Trang trí nội ngoại thất: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị nội thất hiện đại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.
6. Tóm lại
Inox UNS S20100 là vật liệu phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giá thành hợp lý, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường thông thường. Đây là giải pháp lý tưởng để thay thế các loại inox cao cấp trong các ứng dụng không đòi hỏi quá khắt khe về hiệu năng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM