Inox UNS S30400 là gì?
1. Giới thiệu
Inox UNS S30400 hay còn được gọi là Inox SUS304 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304 theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), thuộc dòng thép không gỉ austenitic. Loại thép này được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System), một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại. Hệ thống này được phát triển chung bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Inox UNS S30400 nổi tiếng vì khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ dẻo cao, khả năng gia công tốt và phù hợp trong nhiều môi trường khác nhau.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện khả năng khử oxy và tăng độ bền |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chịu nhiệt |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Cải thiện khả năng gia công |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Hỗ trợ gia công tốt hơn |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa |
Ni (Nickel) | 8.00-10.50% | Tăng độ dẻo, tăng khả năng chịu ăn mòn |
3. Tính chất nổi bật
Inox UNS S30400 sở hữu các tính chất đặc biệt như:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng Chromium (Cr) cao, inox UNS S30400 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường nước, thực phẩm, hóa chất nhẹ.
- Độ dẻo và khả năng gia công tốt: Có thể hàn, uốn, dập và gia công dễ dàng mà không làm giảm hiệu suất cơ học.
- Độ bền cao: Khả năng chịu lực và tính đàn hồi tốt, khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ inox UNS S30400 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt độ từ 425-860°C nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
- Không nhiễm từ: Với cấu trúc austenitic, inox UNS S30400 hầu như không có tính từ tính.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox UNS S30400 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox UNS S30400 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Sản xuất dụng cụ bếp, nồi, chảo, bồn chứa thực phẩm.
- Xây dựng: Làm lan can, cầu thang, ốp tường và các chi tiết trang trí kiến trúc.
- Thiết bị y tế: Sản xuất các dụng cụ y khoa và thiết bị phòng thí nghiệm.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các bồn chứa, đường ống vận chuyển hóa chất nhẹ.
- Sản xuất đồ gia dụng: Chế tạo đồ nội thất, thiết bị gia dụng như máy giặt, tủ lạnh.
6. Tóm lại
Inox UNS S30400 là loại thép không gỉ phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Với khả năng chịu nhiệt tốt, dễ gia công và sử dụng linh hoạt, loại inox này là lựa chọn hoàn hảo trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN | VẬT LIỆU TITAN |
PHONE/ZALO | 0934.006.588 - 0969.420.440 |
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM |