Inox X11CrNiMnN19-8-6 là gì?
1. Giới thiệu
Inox X11CrNiMnN19-8-6 là loại thép không gỉ thuộc dòng austenitic, được phát triển để có khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Đây là dòng thép thuộc hệ tiêu chuẩn EN/DIN, được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu sự kết hợp giữa chịu tải, chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học của inox X11CrNiMnN19-8-6
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0.11 | Tăng độ cứng và độ bền, giảm tính dẻo. |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 | Chống oxy hóa, tăng khả năng chống ăn mòn. |
Niken (Ni) | 7.0 – 9.0 | Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai. |
Mangan (Mn) | 5.0 – 7.0 | Cải thiện tính dẻo dai và giảm chi phí sản xuất. |
Nitơ (N) | 0.2 – 0.3 | Tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn cục bộ. |
Silic (Si) | ≤ 1.0 | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
Photpho (P) | ≤ 0.045 | Cải thiện tính dẻo dai và chống nứt. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 | Cải thiện tính gia công, giảm độ bền. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp trong các môi trường có axit nhẹ, nước biển và môi trường hóa chất.
- Độ cứng cao: Kết hợp giữa đặc tính của thép austenitic giúp có độ cứng cao mà vẫn duy trì tính dẻo dai.
- Khả năng chịu tải vượt trội: Hàm lượng nitơ và mangan cao giúp cải thiện sức bền kéo và khả năng chịu tải.
- Chịu nhiệt tốt: Khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ cao và trong các môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục.
- Gia công dễ dàng: Phù hợp với nhiều phương pháp hàn và gia công cơ khí khác nhau.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox X11CrNiMnN19-8-6 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB 80-95 (HRC ~25-30) | HRB 70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt (lên đến 900°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường axit và mài mòn nhẹ | Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các chi tiết tàu biển và thiết bị hoạt động dưới nước mặn.
- Công nghiệp dầu khí: Sản xuất các thiết bị chịu lực và chống ăn mòn trong môi trường axit hoặc kiềm nhẹ.
- Ngành hóa chất: Làm các bồn chứa hóa chất và thiết bị xử lý hóa học.
- Cơ khí chế tạo: Dùng trong các chi tiết máy yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành xây dựng: Ứng dụng trong các cấu kiện chịu lực và trang trí ngoại thất.
6. Tóm lại
Inox X11CrNiMnN19-8-6 là dòng thép không gỉ thuộc nhóm austenitic với các đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn, chịu tải, và chịu nhiệt vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt và ứng dụng yêu cầu độ bền cao.