Inox X2CrNiMo18.16 là gì? So sánh Inox X2CrNiMo18.16 với Inox 304

Inox X2CrNiMo18.16 là gì? So sánh Inox X2CrNiMo18.16 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox X2CrNiMo18.16 hay còn được gọi là Inox SUS317L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 317L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.

Inox X2CrNiMo18.16 là phiên bản nâng cấp của Inox X5CrNiMo17.13 (hay Inox 317) với hàm lượng Carbon dưới 0.03%, thấp hơn nhiều so với mức 0.08% ở các loại inox thông thường như Inox 317. Việc giảm hàm lượng Carbon giúp Inox X2CrNiMo18.16 giảm thiểu tối đa khả năng hình thành Carbide trong quá trình gia công, từ đó nâng cao khả năng chống ăn mòn và cải thiện khả năng hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn. Với những ưu điểm này, Inox X2CrNiMo18.16 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống lại các yếu tố khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 11.00-15.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Mo (Molybdenum) 3.00-4.00% Tăng khả năng chống rỗkẽ hở ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox X2CrNiMo18.16 có khả năng chống ăn mòn rất hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường có chứa cloruaaxit mạnh nhờ vào thành phần MolypdenCrom cao.
  • Chịu nhiệt tốt: Thép có khả năng chịu nhiệt lên đến 930°C, giúp nó duy trì tính ổn định cấu trúc ngay cả trong các điều kiện làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Dễ gia công: Với tính chất cơ học ổn định và khả năng hàngia công cơ học tốt, Inox X2CrNiMo18.16 phù hợp với nhiều ứng dụng cần xử lý phức tạp mà không gặp phải vấn đề về ăn mòn liên tinh.
  • Tính cơ học bền bỉ: Với độ bền cao và khả năng chịu được các áp lực lớn, Inox X2CrNiMo18.16 có thể làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt mà không bị hư hỏng.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X2CrNiMo18.16 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, (lên đến 930°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chứa clorua Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Loại thép này cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như bếp nướng, lò vi sóng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
  • Công nghiệp y tế: Inox X2CrNiMo18.16 được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị y tế cần yêu cầu chống ăn mòn đặc biệt như trong môi trường tiếp xúc với hóa chất và các yếu tố khử trùng mạnh.
  • Công nghiệp hóa chất: Inox X2CrNiMo18.16 được sử dụng trong sản xuất các bồn chứahệ thống ống dẫn hóa chất, đặc biệt là những nơi cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ từ axitmuối.
  • Ngành công nghiệp biển: Thép được sử dụng để chế tạo các thiết bị chịu ăn mòn bởi muối biển và môi trường biển khắc nghiệt, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng dưới nước hoặc gần biển.
  • Ngành nhiệt điện: Inox X2CrNiMo18.16 được dùng trong chế tạo các bộ phận của lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị chịu nhiệt cao trong các nhà máy điện, đáp ứng yêu cầu về chịu nhiệtbền bỉ.

6. Tóm lại

Inox X2CrNiMo18.16 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mònchịu nhiệt vượt trội. Các tính chất cơ học bền bỉ, khả năng dễ dàng hàngia công kết hợp với khả năng chống ăn mòn xuất sắc đã khiến Inox X2CrNiMo18.16 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và tuổi thọ lâu dài. Với các ưu điểm vượt trội về chịu nhiệt, chống ăn mòn, và dễ gia công, Inox X2CrNiMo18.16 hiện đang là một vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, công nghiệp y tếsản xuất thiết bị gia dụng cao cấp.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4526 là gì?

    Inox 1.4526 là gì? Inox 1.4526 là một loại thép không gỉ ferritic (một nhóm [...]

    Thép Cacbon cao là gì? Ứng dụng của Thép Cacbon cao?

    Thép Cacbon cao là gì? Ứng dụng của Thép Cacbon cao? Thép cacbon cao là [...]

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? So sánh Inox 00Cr18Ni10 với Inox 316

    Inox 00Cr18Ni10 là gì? So sánh Inox 00Cr18Ni10 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 là gì?

    Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 là loại hợp kim thuộc hệ [...]

    Inox UNS S44400 là gì?

    Inox UNS S44400 là gì? Inox UNS S44400 là mã số của một loại thép [...]

    Aluminum là gì? Ứng dụng của Aluminum trong sản xuất kim loại?

    Aluminum là gì? Ứng dụng của Aluminum trong sản xuất kim loại? Aluminum (Al) là [...]

    Inox UNS S43000 là gì?

    Inox UNS S43000 là gì? Inox UNS S43000 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Nguyên tố hoá học Nhôm

    Nguyên tố hoá học Nhôm Nhôm là kim loại phổ biến nhất trên Trái Đất [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo